Vòng 14
21:00 ngày 03/12/2023
Toulouse
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.15
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Lorient Lorient
Aron Donnum match yellow.png
1'
9'
match yellow.png Tiemoue Bakayoko
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Mikkel Desler
match change
31'
33'
match yellow.png Montassar Talbi
55'
match change Julien Ponceau
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
Thijs Dallinga
Ra sân: Ibrahim Cissoko
match change
62'
66'
match change Benjamin Mendy
Ra sân: Jean Victor Makengo
66'
match change Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Sirine Doucoure
71'
match yellow.png Julien Ponceau
Thijs Dallinga 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Suazo
match goal
72'
79'
match change Vincent Le Goff
Ra sân: Darlin Yongwa
Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Niklas Schmidt
match change
80'
Moussa Diarra
Ra sân: Gabriel Suazo
match change
80'
80'
match change Theo Le Bris
Ra sân: Eli Junior Kroupi
Yanis Begraoui
Ra sân: Aron Donnum
match change
80'
Vincent Sierro match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Benjamin Mendy
90'
match goal 1 - 1 Ahmadou Bamba Dieng
Kiến tạo: Theo Le Bris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
481
 
Số đường chuyền
 
431
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
99
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yanis Begraoui
23
Moussa Diarra
9
Thijs Dallinga
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
24
Cristhian Casseres Jr
5
Denis Genreau
30
Alex Dominguez
13
Christian Mawissa Elebi
11
Cesar Gelabert
Toulouse Toulouse 4-2-3-1
4-4-2 Lorient Lorient
50
Restes
17
Suazo
2
Nicolais...
6
Costa
3
Desler
8
Sierro
4
Spiering...
10
Cissoko
20
Schmidt
15
Donnum
19
Magri
38
Mvogo
24
Kyatengw...
15
Laporte
3
Talbi
12
Yongwa
10
Faivre
19
Abergel
14
Bakayoko
17
Makengo
29
Doucoure
22
Kroupi

Substitutes

5
Benjamin Mendy
25
Vincent Le Goff
21
Julien Ponceau
37
Theo Le Bris
11
Ahmadou Bamba Dieng
77
Adrian Grbic
8
Bonke Innocent
1
Alfred Gomis
13
Formose Mendy
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Yanis Begraoui 14
Moussa Diarra 23
Thijs Dallinga 9
Waren Hakon Christofer Kamanzi 12
Cristhian Casseres Jr 24
Denis Genreau 5
Alex Dominguez 30
Christian Mawissa Elebi 13
Cesar Gelabert 11
Toulouse Lorient
5 Benjamin Mendy
25 Vincent Le Goff
21 Julien Ponceau
37 Theo Le Bris
11 Ahmadou Bamba Dieng
77 Adrian Grbic
8 Bonke Innocent
1 Alfred Gomis
13 Formose Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
47% Kiểm soát bóng 49.7%
16 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (42trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
0
5
1
6
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
8
2
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
4
6
4
1

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 35 31 88.57% 0 0 45 7.05
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.57
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 3 0 42 6.36
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.36
20 Niklas Schmidt Midfielder 1 1 1 21 17 80.95% 1 0 26 6.37
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 25 6.71
15 Aron Donnum Midfielder 2 2 0 22 17 77.27% 1 0 32 6.46
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 35 6.74
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 19 6.27
10 Ibrahim Cissoko Cánh trái 3 1 0 14 13 92.86% 1 0 24 6.89
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 2 13 6.38
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 7.41

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 7.24
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 1 0 38 6.63
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 32 6.41
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 33 29 87.88% 0 3 40 6.93
17 Jean Victor Makengo Tiền vệ trụ 1 1 0 25 23 92% 1 0 38 6.59
10 Romain Faivre Tiền vệ phải 2 1 1 14 11 78.57% 3 0 29 7.12
3 Montassar Talbi Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 28 6.42
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 38 6.73
12 Darlin Yongwa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 21 87.5% 4 0 39 6.58
29 Sirine Doucoure Tiền đạo cắm 1 1 3 15 12 80% 0 2 25 6.61
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 2 0 16 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ