Vòng 24
19:00 ngày 03/03/2024
Toulouse
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Nice
Địa điểm: Toulouse Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
3.41
X
3.09
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Toulouse Toulouse
Phút
Nice Nice
2'
match yellow.png Kephren Thuram-Ulien
8'
match goal 0 - 1 Teremas Moffi
Logan Costa match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Teremas Moffi
Gabriel Suazo
Ra sân: Kevin Keben Biakolo
match change
61'
64'
match change Romain Perraud
Ra sân: Melvin Bard
64'
match change Gaetan Laborde
Ra sân: Teremas Moffi
Thijs Dallinga 1 - 1
Kiến tạo: Waren Hakon Christofer Kamanzi
match goal
65'
Yann Gboho 2 - 1
Kiến tạo: Thijs Dallinga
match goal
69'
77'
match change Tom Louchet
Ra sân: Jordan Lotomba
77'
match change Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Jeremie Boga
Frank Magri
Ra sân: Thijs Dallinga
match change
83'
84'
match change Alexis Claude Maurice
Ra sân: Hichem Boudaoui
Cristhian Casseres Jr
Ra sân: Yann Gboho
match change
90'
Naatan Skytta
Ra sân: Aron Donnum
match change
90'
Stijn Spierings match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toulouse Toulouse
Nice Nice
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
411
 
Số đường chuyền
 
522
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
96
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gabriel Suazo
22
Naatan Skytta
19
Frank Magri
24
Cristhian Casseres Jr
80
Shavy Babicka
20
Niklas Schmidt
10
Ibrahim Cissoko
30
Alex Dominguez
11
Cesar Gelabert
Toulouse Toulouse 3-4-2-1
3-4-2-1 Nice Nice
50
Restes
2
Nicolais...
6
Costa
25
Biakolo
13
Elebi
8
Sierro
4
Spiering...
12
Kamanzi
37
Gboho
15
Donnum
9
Dallinga
1
Bulka
8
Rosario
6
Todibo
4
Costa
23
Lotomba
28
Boudaoui
19
Thuram-U...
26
Bard
29
Guessand
7
Boga
9
Moffi

Substitutes

24
Gaetan Laborde
18
Alexis Claude Maurice
25
Mohamed Ali-Cho
15
Romain Perraud
32
Tom Louchet
31
Maxime Dupe
33
Antoine Mendy
39
Daouda Traore
27
Aliou Balde
Đội hình dự bị
Toulouse Toulouse
Gabriel Suazo 17
Naatan Skytta 22
Frank Magri 19
Cristhian Casseres Jr 24
Shavy Babicka 80
Niklas Schmidt 20
Ibrahim Cissoko 10
Alex Dominguez 30
Cesar Gelabert 11
Toulouse Nice
24 Gaetan Laborde
18 Alexis Claude Maurice
25 Mohamed Ali-Cho
15 Romain Perraud
32 Tom Louchet
31 Maxime Dupe
33 Antoine Mendy
39 Daouda Traore
27 Aliou Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 54%
14 Phạm lỗi 12.67
2 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.9
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 52.8%
14.8 Phạm lỗi 11
1.8 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toulouse (43trận)
Chủ Khách
Nice (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
5
HT-H/FT-T
0
5
5
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
8
2
4
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
4
6
2
4

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 32 88.89% 0 0 42 6.31
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 2 0 0 34 28 82.35% 5 0 49 6.28
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 50 6.11
15 Aron Donnum Midfielder 1 1 1 15 12 80% 2 0 31 6.59
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 55 6.25
9 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 0 19 6.44
37 Yann Gboho Tiền vệ công 3 2 1 10 10 100% 0 0 26 6.56
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 2 0 28 6.25
25 Kevin Keben Biakolo Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 42 5.78
13 Christian Mawissa Elebi 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 26 6.14
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.35

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 55 6.68
7 Jeremie Boga Cánh trái 3 0 0 17 16 94.12% 3 0 30 6.65
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 34 85% 0 1 51 6.69
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 46 6.64
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 7.18
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 57 6.58
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 43 6.52
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 27 6.37
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 3 1 33 6.1
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 16 76.19% 0 1 33 6.61
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 0 20 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ