Vòng 1
01:00 ngày 12/08/2023
Trabzonspor
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Antalyaspor
Địa điểm: Senol Gunes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.75
1.06
U 2.75
0.82
1
1.65
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Stefano Denswil 1 - 0
Kiến tạo: Abdulkadir Omur
match goal
8'
Enis Bardhi
Ra sân: Edin Visca
match change
46'
46'
match yellow.png Erdal Rakip
68'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Erdogan Yesilyurt
68'
match change Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
Ra sân: Erdal Rakip
74'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Zymer Bytyqi
Dogucan Haspolat
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
match change
74'
Maximiliano Gomez
Ra sân: Umut Bozok
match change
75'
Kerem Sen
Ra sân: Abdulkadir Omur
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Antalyaspor Antalyaspor
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
392
 
Số đường chuyền
 
414
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
17
16
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
87
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Enis Bardhi
34
Dogucan Haspolat
16
Kerem Sen
30
Maximiliano Gomez
91
Tonio Teklic
73
Arif Bosluk
84
Ali Yilmaz
50
Mehmet Can Aydin
33
Goktan Gurpuz
54
Muhammet Taha Tepe
Trabzonspor Trabzonspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
1
Cakir
18
Elmali
24
Denswil
32
Benkovic
19
Larsen
21
Kourbeli...
27
Hassan,T...
10
Omur
11
Bakaseta...
7
Visca
9
Bozok
1
Leite
7
Balci
3
Ozturk
21
Toprak
11
Vural
6
Rakip
18
Kaluzins...
17
Yesilyur...
10
Larsson
77
Bytyqi
9
Buksa

Substitutes

97
Britt Assombalonga
38
Gerrit Holtmann
16
Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
20
Deni Milosevic
19
Ufuk Akyol
14
Erkan Eyibil
23
Ataberk Dadakdeniz
27
Mert Yilmaz
89
Veysel Sari
70
Ege Bilsel
Đội hình dự bị
Trabzonspor Trabzonspor
Enis Bardhi 8
Dogucan Haspolat 34
Kerem Sen 16
Maximiliano Gomez 30
Tonio Teklic 91
Arif Bosluk 73
Ali Yilmaz 84
Mehmet Can Aydin 50
Goktan Gurpuz 33
Muhammet Taha Tepe 54
Trabzonspor Antalyaspor
97 Britt Assombalonga
38 Gerrit Holtmann
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
20 Deni Milosevic
19 Ufuk Akyol
14 Erkan Eyibil
23 Ataberk Dadakdeniz
27 Mert Yilmaz
89 Veysel Sari
70 Ege Bilsel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 4
58.33% Kiểm soát bóng 62.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
57% Kiểm soát bóng 52.9%
10 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (41trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
7
5
HT-H/FT-T
5
1
0
4
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
1
0
HT-B/FT-B
3
5
2
3

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 56 7.07
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 34 79.07% 1 2 56 6.99
7 Edin Visca Cánh phải 1 0 2 19 16 84.21% 0 0 22 6.39
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 3 1 3 52 43 82.69% 3 0 73 7.52
24 Stefano Denswil Trung vệ 1 1 0 48 43 89.58% 0 1 62 8.19
27 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Cánh trái 2 0 0 21 19 90.48% 1 0 35 6.45
8 Enis Bardhi Tiền vệ công 1 1 1 11 6 54.55% 1 0 18 6.42
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 1 31 7.07
32 Filip Benkovic Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 49 6.73
30 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.2
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 1 0 3 44 38 86.36% 6 2 57 7.39
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 11 6.59
9 Umut Bozok Tiền đạo cắm 3 0 1 11 10 90.91% 0 2 22 6.64
18 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 1 49 7.03
16 Kerem Sen Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 2 1 0 60 54 90% 0 1 71 6.86
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 36 78.26% 8 0 68 6.11
97 Britt Assombalonga Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.38
16 Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.07
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 0 0 3 20 13 65% 8 0 34 6.59
10 Sam Larsson Cánh trái 2 0 2 34 29 85.29% 2 1 55 7.14
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 46 6.62
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 2 0 0 16 12 75% 0 2 33 6.63
38 Gerrit Holtmann Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 15 6.41
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 0 1 13 12 92.31% 2 0 21 6.07
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 2 1 1 19 10 52.63% 0 2 34 6.44
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 71 56 78.87% 0 1 81 6.46
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 41 91.11% 2 1 70 6.49
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 29 96.67% 6 0 45 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ