Troyes 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Montpellier 1
Địa điểm: Stade de lAube
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.87
0.87
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.99
0.99
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Troyes
Phút
Montpellier
Lucien Agoume
8'
46'
Joris Chotard
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Leo Leroy
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
Ra sân: Erik Palmer-Brown
Ra sân: Erik Palmer-Brown
46'
57'
Joris Chotard
Tanguy Zoukrou
Ra sân: Adil Rami
Ra sân: Adil Rami
62'
Papa Ndiaga Yade
67'
Renaud Ripart
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
72'
73'
Teji Savanier
73'
Teji Savanier Card changed
79'
Wahbi Khazri
Ra sân: Faitout Maouassa
Ra sân: Faitout Maouassa
79'
Khalil Fayad
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Xavier Chavalerin
81'
83'
Valere Germain
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
90'
0 - 1 Wahbi Khazri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Troyes
Montpellier
Giao bóng trước
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
9
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
449
Số đường chuyền
412
80%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
9
32
Đánh đầu
34
12
Đánh đầu thành công
21
6
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
17
12
Đánh chặn
10
18
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
16
112
Pha tấn công
108
51
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Troyes
3-4-2-1
4-2-3-1
Montpellier
30
Gallon
17
Salmier
23
Rami
4
Palmer-B...
26
Yade
24
Chavaler...
8
Agoume
18
Balde
29
Odobert
11
Lopes
7
Balde
40
Lecomte
77
Sacko
6
Jullien
4
Kouyate
3
Sylla
12
Ferri
18
Leroy
7
Nordin
11
Savanier
27
Maouassa
21
Wahi
Đội hình dự bị
Troyes
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
2
Tanguy Zoukrou
22
Renaud Ripart
20
Ike Ugbo
9
Mathis Hamdi
32
Jeff Reine Adelaide
14
Rominigue Kouame
6
Mateusz Lis
1
Danel Dongmo
31
Montpellier
9
Valere Germain
13
Joris Chotard
99
Wahbi Khazri
22
Khalil Fayad
75
Mamadou Sakho
90
Bingourou Kamara
14
Maxime Esteve
29
Enzo Tchato Mbiayi
36
Axel Gueguin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
2.33
51.67%
Kiểm soát bóng
45%
12.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
4.5
1.5
Thẻ vàng
1.9
3.7
Sút trúng cầu môn
4.5
49.9%
Kiểm soát bóng
45.2%
12.3
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Troyes (39trận)
Chủ
Khách
Montpellier (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
6
HT-H/FT-T
2
4
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
7
6
0
HT-B/FT-H
2
3
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
5
1
3
6