Vòng 31
20:30 ngày 06/05/2023
TSG Hoffenheim 1
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.96
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
2.35
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.84
O 1.25
0.95
U 1.25
0.64

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Christoph Baumgartner 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Geiger
match goal
8'
15'
match yellow.png Almamy Toure
Andrej Kramaric 2 - 0 match pen
41'
41'
match yellow.png Mario Gotze
44'
match yellow.png Kevin Trapp
Ihlas Bebou 3 - 0
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
match goal
45'
46'
match change Paxten Aaronson
Ra sân: Jesper Lindstrom
Stanley N Soki match red
48'
Ermin Bicakcic
Ra sân: Munas Dabbur
match change
51'
54'
match goal 3 - 1 Mario Gotze
55'
match change Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Almamy Toure
62'
match yellow.png Rafael Santos Borre Maury
Andrej Kramaric match yellow.png
67'
74'
match change Faride Alidou
Ra sân: Christopher Lenz
74'
match change Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Djibril Sow
Kasper Dolberg
Ra sân: Andrej Kramaric
match change
78'
Finn Ole Becker
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
78'
83'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Aurelio Buta
Oliver Baumann match yellow.png
84'
Umut Tohumcu
Ra sân: Grischa Promel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
16
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
252
 
Số đường chuyền
 
549
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
1
15
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
69
 
Pha tấn công
 
125
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Ermin Bicakcic
19
Kasper Dolberg
40
Umut Tohumcu
20
Finn Ole Becker
29
Robert Skov
16
Sebastian Rudy
37
Luca Philipp
13
Angelo Stiller
39
Tom Bischof
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Baumann
34
Soki
23
Brooks
5
Kabak
11
Tasende
6
Promel
8
Geiger
27
Kramaric
9
Bebou
14
Baumgart...
10
Dabbur
1
Trapp
18
Toure
20
HASEBE
2
Ndicka
24
Buta
15
Kamada
8
Sow
25
Lenz
29
Lindstro...
27
Gotze
9
Muani

Substitutes

19
Rafael Santos Borre Maury
26
Eric Junior Dina Ebimbe
11
Faride Alidou
36
Ansgar Knauff
30
Paxten Aaronson
28
Marcel Wenig
22
Timothy Chandler
40
Diant Ramaj
46
Dario Gebuhr
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Ermin Bicakcic 4
Kasper Dolberg 19
Umut Tohumcu 40
Finn Ole Becker 20
Robert Skov 29
Sebastian Rudy 16
Luca Philipp 37
Angelo Stiller 13
Tom Bischof 39
TSG Hoffenheim Eintracht Frankfurt
19 Rafael Santos Borre Maury
26 Eric Junior Dina Ebimbe
11 Faride Alidou
36 Ansgar Knauff
30 Paxten Aaronson
28 Marcel Wenig
22 Timothy Chandler
40 Diant Ramaj
46 Dario Gebuhr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 8.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 52.33%
5.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 6.2
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49.8% Kiểm soát bóng 53.2%
8.1 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (36trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
6
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
4
3
HT-B/FT-H
2
2
3
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
5
5
2
7

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 46 7.64
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 2 1 9 9 100% 2 0 18 6.92
4 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.49
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 18 17 94.44% 1 1 30 7.87
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.7
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 51 6.9
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 1 1 2 22 13 59.09% 0 1 44 7.99
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 1 0 0 24 16 66.67% 0 5 42 6.91
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 24 72.73% 6 0 59 7.92
19 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 7 6.09
34 Stanley N Soki Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 37 5.63
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 7.26
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 0 11 8 72.73% 0 4 26 7.79
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.12

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 1 93 81 87.1% 3 0 105 6.11
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 31 5.59
27 Mario Gotze Tiền vệ công 2 2 1 61 48 78.69% 6 0 74 7.11
25 Christopher Lenz Hậu vệ cánh trái 1 0 2 43 40 93.02% 8 0 63 6.37
19 Rafael Santos Borre Maury Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 16 5.99
18 Almamy Toure Trung vệ 1 1 0 25 21 84% 0 1 32 5.71
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 4 0 1 42 34 80.95% 0 0 53 5.54
8 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 0 40 35 87.5% 0 3 46 6.16
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 2 0 2 25 21 84% 8 2 60 6.59
2 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 1 2 74 5.86
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 2 1 4 25 20 80% 1 3 39 6.88
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 18 5.54
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ phải 1 1 0 17 16 94.12% 0 2 18 6.39
30 Paxten Aaronson Tiền vệ công 3 1 1 20 17 85% 3 1 31 6.63
36 Ansgar Knauff Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.15
11 Faride Alidou Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 21 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ