Vòng 29
20:30 ngày 22/04/2023
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FC Koln
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.97
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.00
X
3.50
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
FC Koln FC Koln
16'
match var Linton Maina Penalty awarded
18'
match pen 0 - 1 Florian Kainz
26'
match yellow.png Davie Selke
John Anthony Brooks match yellow.png
29'
29'
match yellow.png Marvin Schwabe
39'
match goal 0 - 2 Davie Selke
Kiến tạo: Florian Kainz
Munas Dabbur
Ra sân: Finn Ole Becker
match change
46'
62'
match change Jan Thielmann
Ra sân: Dejan Ljubicic
62'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Davie Selke
Robert Skov
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
67'
Tom Bischof
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
73'
Sebastian Rudy
Ra sân: Dennis Geiger
match change
73'
79'
match change Kingsley Schindler
Ra sân: Florian Kainz
80'
match change Denis Huseinbasic
Ra sân: Linton Maina
Kasper Dolberg
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
match change
80'
89'
match change Luca Kilian
Ra sân: Benno Schmitz
Kasper Dolberg 1 - 2 match goal
90'
90'
match goal 1 - 3 Jan Thielmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
485
 
Số đường chuyền
 
404
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
52
24
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
91
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kasper Dolberg
29
Robert Skov
39
Tom Bischof
16
Sebastian Rudy
10
Munas Dabbur
4
Ermin Bicakcic
13
Angelo Stiller
37
Luca Philipp
5
Ozan Kabak
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 3-5-2
4-2-3-1 FC Koln FC Koln
1
Baumann
25
Akpoguma
23
Brooks
22
Vogt
11
Tasende
20
Becker
8
Geiger
27
Kramaric
3
Kaderabe...
14
Baumgart...
9
Bebou
20
Schwabe
2
Schmitz
4
Hubers
24
Chabot
14
Hector
28
Skhiri
6
Martel
37
Maina
11
Kainz
7
Ljubicic
27
Selke

Substitutes

8
Denis Huseinbasic
21
Steffen Tigges
17
Kingsley Schindler
15
Luca Kilian
29
Jan Thielmann
23
Sargis Adamyan
3
Kristian Pedersen
1
Timo Horn
47
Mathias Olesen
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Kasper Dolberg 19
Robert Skov 29
Tom Bischof 39
Sebastian Rudy 16
Munas Dabbur 10
Ermin Bicakcic 4
Angelo Stiller 13
Luca Philipp 37
Ozan Kabak 5
TSG Hoffenheim FC Koln
8 Denis Huseinbasic
21 Steffen Tigges
17 Kingsley Schindler
15 Luca Kilian
29 Jan Thielmann
23 Sargis Adamyan
3 Kristian Pedersen
1 Timo Horn
47 Mathias Olesen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
8 Sút trúng cầu môn 7
54.67% Kiểm soát bóng 56.33%
5.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.1
49.8% Kiểm soát bóng 50.2%
8.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (36trận)
Chủ Khách
FC Koln (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
0
3
5
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
1
HT-B/FT-B
5
5
4
0

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 18 6.28
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 0 52 5.92
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 1 58 43 74.14% 0 0 64 5.73
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 0 0 37 31 83.78% 1 0 51 6.04
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 26 70.27% 7 5 60 6.95
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 37 6.02
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 1 1 3 15 12 80% 2 2 24 6.64
23 John Anthony Brooks Trung vệ 1 0 0 61 55 90.16% 0 7 77 6.37
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 53 6.12
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 2 0 0 27 22 81.48% 1 1 39 6.15
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 30 58.82% 5 1 76 6.53
29 Robert Skov Tiền vệ phải 2 1 0 10 6 60% 0 0 18 6.26
19 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 11 7.23
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 1 0 1 29 19 65.52% 2 4 46 6.98
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 5.96
39 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.08

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 3 2 3 36 27 75% 2 0 50 7.94
14 Jonas Hector Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 43 82.69% 2 5 72 7.15
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 2 2 1 19 11 57.89% 1 6 30 8.01
17 Kingsley Schindler Hậu vệ cánh phải 2 1 0 4 3 75% 0 1 7 6.24
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 25 54.35% 3 2 71 6.98
28 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 42 6.56
20 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 43 24 55.81% 0 0 55 6.71
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 40 6.44
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 1 10 6.36
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 5 53 7.4
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 25 6.36
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 2 21 18 85.71% 3 0 37 6.59
15 Luca Kilian Trung vệ 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 4 6.06
29 Jan Thielmann Cánh phải 1 1 0 10 8 80% 2 1 24 6.75
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 39 82.98% 1 4 65 7.19
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ