Vòng
03:05 ngày 26/03/2024
U23 Pháp
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
U23 Mỹ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.88
O 2.75
0.81
U 2.75
0.95
1
1.38
X
4.40
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 1.25
1.04
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

U23 Pháp U23 Pháp
Phút
U23 Mỹ U23 Mỹ
Arnaud Kalimuendo Muinga 1 - 0 match pen
27'
Adrien Truffert
Ra sân: Bradley Locko
match change
55'
59'
match change Johan Gomez
Ra sân: Duncan McGuire
59'
match change Esmir Bajraktarevic
Ra sân: Kevin Paredes
59'
match yellow.png
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Kouadio Kone
match change
64'
67'
match yellow.png
74'
match change Caleb Wiley
Ra sân: John Tolkin
74'
match change Jack McGlynn
Ra sân: Gianluca Busio
74'
match change Nathan Harriel
Ra sân: Bryan Reynolds
74'
match change Griffin Yow
Ra sân: Paxten Aaronson
Andy Diouf 2 - 0 match goal
79'
83'
match change Cade Cowell
Ra sân: Aidan Morris
86'
match goal 2 - 1 Griffin Yow
89'
match goal 2 - 2 Cade Cowell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U23 Pháp U23 Pháp
U23 Mỹ U23 Mỹ
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
78
 
Pha tấn công
 
83
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3
24.33% Kiểm soát bóng 50.33%
5.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.4
3.1 Phạt góc 4.2
0.7 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 3.2
23.4% Kiểm soát bóng 46.9%
4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U23 Pháp (2trận)
Chủ Khách
U23 Mỹ (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0