Vòng 3
23:30 ngày 02/09/2023
Udinese
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.83
X
3.80
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Frosinone Frosinone
31'
match yellow.png Matìas Soulè Malvano
Simone Romagnoli Goal Disallowed match var
50'
Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
match change
62'
Festy Ebosele
Ra sân: Joao Ferreira
match change
62'
Florian Thauvin match yellow.png
63'
64'
match change Jaime Baez Stabile
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Success Isaac
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
67'
75'
match yellow.png Jaime Baez Stabile
Vivaldo Semedo
Ra sân: Florian Thauvin
match change
79'
Domingos Quina
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
79'
80'
match change Marvin Cuni
Ra sân: Walid Cheddira
80'
match change Giuseppe Caso
Ra sân: Enzo Barrenechea
Christian Kabasele match yellow.png
83'
90'
match change Luca Garritano
Ra sân: Abdou Harroui

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Frosinone Frosinone
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
349
 
Số đường chuyền
 
395
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
35
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
23
3
 
Thử thách
 
5
103
 
Pha tấn công
 
99
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Festy Ebosele
7
Success Isaac
8
Domingos Quina
33
Jordan Zemura
20
Vivaldo Semedo
31
Thomas Kristensen
5
Axel Thurel Sahuye Guessand
21
Etienne Camara
15
Marley Ake
40
Maduka Okoye
6
Oier Zarraga
79
David Pejicic
83
Samuel John Nwachukwu
72
Joel Malusa
Udinese Udinese 3-5-2
4-2-3-1 Frosinone Frosinone
1
Silvestr...
27
Kabasele
29
Bijol
18
Perez
12
Kamara
4
Lovric
11
Silva
24
Samardzi...
13
Ferreira
26
Thauvin
17
Lucca
80
Turati
22
Torque
30
Monteris...
6
Romagnol...
3
Marchizz...
36
Mazzitel...
45
Barrenec...
18
Malvano
21
Harroui
14
Francesc...
70
Cheddira

Substitutes

11
Marvin Cuni
10
Giuseppe Caso
16
Luca Garritano
7
Jaime Baez Stabile
9
Kaio Jorge Pinto Ramos
17
Giorgi Kvernadze
31
Michele Cerofolini
4
Marco Brescianini
1
Pierluigi Frattali
5
Caleb Okoli
47
Mateus Lusuardi
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Festy Ebosele 2
Success Isaac 7
Domingos Quina 8
Jordan Zemura 33
Vivaldo Semedo 20
Thomas Kristensen 31
Axel Thurel Sahuye Guessand 5
Etienne Camara 21
Marley Ake 15
Maduka Okoye 40
Oier Zarraga 6
David Pejicic 79
Samuel John Nwachukwu 83
Joel Malusa 72
Udinese Frosinone
11 Marvin Cuni
10 Giuseppe Caso
16 Luca Garritano
7 Jaime Baez Stabile
9 Kaio Jorge Pinto Ramos
17 Giorgi Kvernadze
31 Michele Cerofolini
4 Marco Brescianini
1 Pierluigi Frattali
5 Caleb Okoli
47 Mateus Lusuardi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5.67
34.33% Kiểm soát bóng 45.67%
15 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 6.5
3.1 Thẻ vàng 1.3
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
36.5% Kiểm soát bóng 47.3%
13.2 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (38trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
7
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
7
5
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
2
5
0

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 26 6.33
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 22 6.42
26 Florian Thauvin Cánh phải 2 2 1 8 7 87.5% 0 1 18 6.67
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 1 0 2 13 10 76.92% 3 0 26 6.68
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.39
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 6.24
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 23 6.8
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 27 6.43
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 6.69
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 1 1 1 17 12 70.59% 0 1 22 6.56
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 3 16 6.22

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 20 6.5
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 1 2 27 6.54
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 15 68.18% 2 1 26 6.13
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 2 0 0 11 10 90.91% 1 0 18 5.96
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 15 7.01
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 20 6.48
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 3 1 22 6.65
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 18 15 83.33% 1 0 33 6.83
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.49
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 1 16 5.96
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 38 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ