Vòng 36
01:45 ngày 22/05/2023
Udinese
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.74
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
3.50
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Lazio Lazio
22'
match yellow.png Felipe Anderson Pereira Gomes
Iyenoma Destiny Udogie match yellow.png
39'
46'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
61'
match pen 0 - 1 Ciro Immobile
Marvin Zeegelaar
Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie
match change
71'
Ilja Nestorovski
Ra sân: Tolgay Arslan
match change
71'
Roberto Maximiliano Pereyra match yellow.png
71'
75'
match change Adam Marusic
Ra sân: Manuel Lazzari
87'
match change Toma Basic
Ra sân: Mattia Zaccagni
Florian Thauvin
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
87'
Vivaldo Semedo
Ra sân: Beto Betuncal
match change
87'
Jaka Bijol match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Lazio Lazio
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
422
 
Số đường chuyền
 
653
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
20
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
10
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
120
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Florian Thauvin
30
Ilja Nestorovski
8
Marvin Zeegelaar
39
Vivaldo Semedo
67
Axel Thurel Sahuye Guessand
14
James Abankwah
99
Edoardo Piana
20
Daniele Padelli
15
Leonardo Buta
74
Diego Russo
75
Matteo Bassi
73
Alberto Centis
Udinese Udinese 3-5-1-1
4-3-3 Lazio Lazio
1
Silvestr...
3
Masina
29
Bijol
18
Perez
13
Udogie
4
Lovric
11
Silva
5
Arslan
37
Pereyra
24
Samardzi...
9
Betuncal
94
Provedel
29
Lazzari
15
Casale
13
Romagnol...
23
Hisaj
21
Savic
5
Vecino
10
Alconche...
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

88
Toma Basic
77
Adam Marusic
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
11
Matteo Cancellieri
50
Marco Bertini
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
34
Mario Gila
22
Diego González
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Florian Thauvin 26
Ilja Nestorovski 30
Marvin Zeegelaar 8
Vivaldo Semedo 39
Axel Thurel Sahuye Guessand 67
James Abankwah 14
Edoardo Piana 99
Daniele Padelli 20
Leonardo Buta 15
Diego Russo 74
Matteo Bassi 75
Alberto Centis 73
Udinese Lazio
88 Toma Basic
77 Adam Marusic
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
11 Matteo Cancellieri
50 Marco Bertini
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
34 Mario Gila
22 Diego González

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 5
34.33% Kiểm soát bóng 56.33%
15 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.9
3.1 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 3.9
36.5% Kiểm soát bóng 58.6%
13.2 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (38trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
6
HT-H/FT-T
1
1
9
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
7
5
3
0
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
5
HT-B/FT-B
4
2
2
4

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 36 6.72
5 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 0 0 2 28 22 78.57% 1 1 42 6.47
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 1 39 35 89.74% 3 0 54 6.61
30 Ilja Nestorovski Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.89
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.12
8 Marvin Zeegelaar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 1 15 6.11
3 Adam Masina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 38 84.44% 0 2 56 6.09
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 4 0 1 32 28 87.5% 3 0 46 5.98
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 54 90% 0 1 71 6.71
29 Jaka Bijol Trung vệ 1 1 0 46 40 86.96% 0 2 64 6.93
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 1 56 45 80.36% 1 1 65 6.32
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 1 1 1 26 24 92.31% 2 1 54 7.05
9 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 3 0 2 7 7 100% 0 2 18 6.05
24 Lazar Samardzic Tiền vệ công 3 0 1 33 30 90.91% 2 0 53 6.11
39 Vivaldo Semedo Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.06

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 5 3 1 33 29 87.88% 0 1 46 7.76
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 6 86 75 87.21% 10 0 106 7.9
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 1 31 29 93.55% 1 0 41 6.38
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 1 0 28 6.25
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 0 51 44 86.27% 0 0 60 6.72
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 38 6.99
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 2 0 0 81 78 96.3% 0 5 93 7.97
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 1 71 63 88.73% 1 1 83 7.18
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.16
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 1 1 75 66 88% 2 2 94 6.92
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 3 0 1 46 44 95.65% 4 1 61 7.32
88 Toma Basic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.16
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 42 93.33% 1 0 60 6.83
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 73 72 98.63% 0 1 81 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ