Vòng 16
21:00 ngày 17/12/2023
Udinese 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Sassuolo
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
2.05
X
3.80
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Udinese Udinese
Phút
Sassuolo Sassuolo
20'
match yellow.png Marcus Holmgren Pedersen
Lorenzo Lucca 1 - 0
Kiến tạo: Roberto Maximiliano Pereyra
match goal
36'
Roberto Maximiliano Pereyra 2 - 0 match goal
55'
56'
match change Cristian Volpato
Ra sân: Daniel Boloca
Martin Ismael Payero Card changed match var
58'
Martin Ismael Payero match red
59'
71'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Kingsley Ehizibue
Ra sân: Hassane Kamara
match change
71'
75'
match pen 2 - 1 Domenico Berardi
Festy Ebosele match yellow.png
77'
Adam Masina
Ra sân: Festy Ebosele
match change
77'
88'
match pen 2 - 2 Domenico Berardi
89'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Armand Lauriente
Oier Zarraga
Ra sân: Walace Souza Silva
match change
90'
Success Isaac
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
90'
Roberto Maximiliano Pereyra match yellow.png
90'
Adam Masina match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Udinese Udinese
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
21
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
8
7
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
246
 
Số đường chuyền
 
477
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
20
18
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
37
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
9
15
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
62
 
Pha tấn công
 
129
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Adam Masina
19
Kingsley Ehizibue
7
Success Isaac
6
Oier Zarraga
16
Antonio Tikvic
26
Florian Thauvin
21
Etienne Camara
24
Lazar Samardzic
93
Daniele Padelli
80
Simone Pafundi
40
Maduka Okoye
8
Domingos Quina
Udinese Udinese 3-5-2
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
1
Silvestr...
27
Kabasele
18
Perez
31
Kristens...
12
Kamara
32
Payero
11
Silva
4
Lovric
2
Ebosele
37
Pereyra
17
Lucca
47
Consigli
3
Pedersen
5
Erlic
13
Ferrari
22
Toljan
7
Henrique
24
Boloca
10
Berardi
42
Thorstve...
45
Laurient...
9
Pinamont...

Substitutes

23
Cristian Volpato
8
Samuele Mulattieri
15
Emil Konradsen Ceide
11
Nedim Bajrami
25
Gianluca Pegolo
28
Alessio Cragno
35
Luca Lipani
2
Filippo Missori
29
Matteo Falasca
20
Samuel Castillejo
30
Seb Loeffen
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Adam Masina 3
Kingsley Ehizibue 19
Success Isaac 7
Oier Zarraga 6
Antonio Tikvic 16
Florian Thauvin 26
Etienne Camara 21
Lazar Samardzic 24
Daniele Padelli 93
Simone Pafundi 80
Maduka Okoye 40
Domingos Quina 8
Udinese Sassuolo
23 Cristian Volpato
8 Samuele Mulattieri
15 Emil Konradsen Ceide
11 Nedim Bajrami
25 Gianluca Pegolo
28 Alessio Cragno
35 Luca Lipani
2 Filippo Missori
29 Matteo Falasca
20 Samuel Castillejo
30 Seb Loeffen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
31.33% Kiểm soát bóng 37.33%
16.33 Phạm lỗi 9.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 2.2
3.7 Phạt góc 5.7
2.6 Sút trúng cầu môn 3.2
36.3% Kiểm soát bóng 40.4%
13.8 Phạm lỗi 9.8
3.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (37trận)
Chủ Khách
Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
6
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
7
5
4
1
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
4
0

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 25 7.06
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 25 7.18
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 1 1 2 13 13 100% 1 0 19 7.34
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 2 18 6.6
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 2 9 7 77.78% 1 1 16 6.95
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 1 1 33 6.31
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 0 29 6.66
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 33 6.35
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 6 100% 1 0 17 6.51
31 Thomas Kristensen Trung vệ 1 1 0 20 17 85% 0 3 29 7.23
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 3 9 7.34

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.2
10 Domenico Berardi Cánh phải 1 0 0 20 10 50% 3 0 30 5.86
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 3 0 28 5.97
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 31 23 74.19% 1 0 34 5.87
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 47 5.96
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 3 1 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.02
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 5.74
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 1 1 1 13 10 76.92% 1 0 21 6.37
45 Armand Lauriente Cánh trái 1 1 1 13 11 84.62% 4 0 24 6.23
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 1 36 5.8
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 35 6.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ