Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 13/10/2021
Ukraine
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Bosnia-Herzegovina
Địa điểm: Olympic National Sports Complex
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 2.5
1.04
U 2.5
0.78
1
1.83
X
3.40
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Ukraine Ukraine
Phút
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
11'
match yellow.png Eldar Civic
Andriy Yarmolenko 1 - 0
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
match goal
15'
19'
match yellow.png Anel Ahmedhodzic
58'
match change Elvis Saric
Ra sân: Adi Nalic
58'
match change Sanjin Prcic
Ra sân: Amer Gojak
63'
match yellow.png Smail Prevljak
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Mykola Shaparenko
match change
72'
Danylo Sikan
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
72'
77'
match goal 1 - 1 Anel Ahmedhodzic
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
Oleksandr Zubkov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
match change
82'
82'
match change Ermedin Demirovic
Ra sân: Smail Prevljak
Serhii Buletsa
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
83'
90'
match change Adnan Kovacevic
Ra sân: Sead Kolasinac

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ukraine Ukraine
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
7
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
416
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
110
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Igor Kharatin
16
Artem Shabanov
21
Oleksandr Karavaev
3
Oleksandr Syrota
5
Serhiy Sydorchuk
1
Georgi Bushchan
17
Serhii Buletsa
8
Viktor Korniienko
19
Artem Dovbyk
20
Danylo Sikan
23
Dmytro Riznyk
11
Oleksandr Zubkov
Ukraine Ukraine 3-4-2-1
4-3-3 Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
12
Pyatov
22
Matvyenk...
4
Kryvtsov
13
Zabarnyi
2
Sobol
10
Shaparen...
6
Stepanen...
18
Tymchyk
15
Tsyganko...
7
Yarmolen...
9
Yaremchu...
12
Sehic
20
Stevanov...
3
Hadzikad...
16
Ahmedhod...
2
Civic
18
Hadziahm...
17
Nalic
5
Kolasina...
10
Gojak
11
Dzeko
9
Prevljak

Substitutes

1
Nikola Vasilj
13
Adnan Kovacevic
8
Luka Menalo
7
Almedin Ziljkic
4
Jusuf Gazibegovic
14
Sanjin Prcic
21
Elvis Saric
19
Aleksandar Jovicic
6
Dario Dumic
15
Branimir Cipetic
22
Kenan Piric
23
Ermedin Demirovic
Đội hình dự bị
Ukraine Ukraine
Igor Kharatin 14
Artem Shabanov 16
Oleksandr Karavaev 21
Oleksandr Syrota 3
Serhiy Sydorchuk 5
Georgi Bushchan 1
Serhii Buletsa 17
Viktor Korniienko 8
Artem Dovbyk 19
Danylo Sikan 20
Dmytro Riznyk 23
Oleksandr Zubkov 11
Ukraine Bosnia-Herzegovina
1 Nikola Vasilj
13 Adnan Kovacevic
8 Luka Menalo
7 Almedin Ziljkic
4 Jusuf Gazibegovic
14 Sanjin Prcic
21 Elvis Saric
19 Aleksandar Jovicic
6 Dario Dumic
15 Branimir Cipetic
22 Kenan Piric
23 Ermedin Demirovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 4.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 41.33%
14 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
49.2% Kiểm soát bóng 53.3%
13.1 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ukraine (8trận)
Chủ Khách
Bosnia-Herzegovina (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0