Vòng 19
21:30 ngày 28/01/2024
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Darmstadt
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
1.65
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Darmstadt Darmstadt
14'
match change Christoph Zimmermann
Ra sân: Clemens Riedel
Benedict Hollerbach 1 - 0
Kiến tạo: Andras Schafer
match goal
62'
72'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Tim Skarke
72'
match change Oscar Vilhelmsson
Ra sân: Bartol Franjic
75'
match yellow.png Christoph Zimmermann
Christopher Trimmel match yellow.png
77'
Kevin Vogt match yellow.png
81'
Brenden Aaronson
Ra sân: Benedict Hollerbach
match change
83'
Janik Haberer
Ra sân: Andras Schafer
match change
83'
Andras Schafer match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Klaus Gjasula
87'
match change Tobias Kempe
Ra sân: Fabian Nuernberger
Khedira Rani
Ra sân: Robin Gosens
match change
87'
87'
match change Matej Maglica
Ra sân: Fabian Holland
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Kevin Behrens
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Darmstadt Darmstadt
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
441
 
Số đường chuyền
 
446
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
44
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
116
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mikkel Kaufmann Sorensen
8
Khedira Rani
19
Janik Haberer
7
Brenden Aaronson
12
Jakob Busk
3
Paul Jaeckel
5
Danilho Doekhi
20
Aissa Laidouni
11
Chris Vianney Bedia
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-3-3-1 Darmstadt Darmstadt
1
Ronnow
4
Leite
2
Vogt
31
Knoche
6
Gosens
13
Schafer
29
Tousart
33
Kral
28
Trimmel
17
Behrens
16
Hollerba...
1
Schuhen
26
Bader
38
Riedel
14
Klarer
23
Gjasula
15
Nuernber...
32
Holland
17
Justvan
28
Franjic
27
Skarke
24
Pfeiffer

Substitutes

5
Matej Maglica
4
Christoph Zimmermann
25
Gerrit Holtmann
11
Tobias Kempe
29
Oscar Vilhelmsson
20
Jannik Muller
30
Alexander Brunst-Zollner
6
Marvin Mehlem
16
Andreas Muller
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Mikkel Kaufmann Sorensen 9
Khedira Rani 8
Janik Haberer 19
Brenden Aaronson 7
Jakob Busk 12
Paul Jaeckel 3
Danilho Doekhi 5
Aissa Laidouni 20
Chris Vianney Bedia 11
Union Berlin Darmstadt
5 Matej Maglica
4 Christoph Zimmermann
25 Gerrit Holtmann
11 Tobias Kempe
29 Oscar Vilhelmsson
20 Jannik Muller
30 Alexander Brunst-Zollner
6 Marvin Mehlem
16 Andreas Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 45%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 3.1
1.4 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3.5
42.3% Kiểm soát bóng 42.1%
11 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
7
HT-H/FT-T
3
4
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
2
HT-B/FT-B
7
2
8
0

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 1 69 6.68
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 4 51 48 94.12% 10 1 80 7.67
31 Robin Knoche Trung vệ 1 0 0 60 54 90% 0 1 70 7.19
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 4 1 1 19 15 78.95% 1 6 47 6.85
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 6.95
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.1
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.01
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 3 1 3 33 26 78.79% 1 2 55 7.68
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 41 87.23% 0 6 63 7.05
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 19 12 63.16% 4 1 37 7.02
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 0 54 45 83.33% 0 2 68 6.61
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.37
9 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 2 0 3 37 30 81.08% 3 0 65 7.25
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 3 2 2 17 16 94.12% 2 1 40 7.75

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tobias Kempe Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 1 1 8 6.2
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 45 80.36% 0 8 71 7.32
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 1 1 0 55 45 81.82% 1 0 78 6.48
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 45 6.89
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 2 0 0 31 23 74.19% 1 1 58 6
4 Christoph Zimmermann Trung vệ 1 0 0 37 28 75.68% 0 0 50 6.64
25 Gerrit Holtmann Cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 1 0 15 5.91
27 Tim Skarke Cánh phải 3 0 3 27 24 88.89% 3 0 40 7.24
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 2 0 2 20 8 40% 1 2 31 6.44
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 1 58 55 94.83% 0 1 67 6.42
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trụ 0 0 3 44 36 81.82% 3 2 58 6.61
17 Julian Justvan Tiền vệ công 2 0 2 21 18 85.71% 3 0 40 6.72
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 5.91
28 Bartol Franjic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 30 22 73.33% 0 3 44 5.74
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.25
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 8 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ