Vòng 23
21:30 ngày 04/03/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Koln
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.83
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
1.72
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
FC Koln FC Koln
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
69'
Paul Seguin
Ra sân: Janik Haberer
match change
69'
Morten Thorsby
Ra sân: Aissa Laidouni
match change
81'
84'
match change Mathias Olesen
Ra sân: Florian Kainz
86'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Linton Maina
Theoson Jordan Siebatcheu match yellow.png
90'
90'
match change Tim Lemperle
Ra sân: Dejan Ljubicic
Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
521
 
Số đường chuyền
 
498
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
57
 
Đánh đầu
 
39
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
17
8
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
20
103
 
Pha tấn công
 
88
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Paul Seguin
11
Sven Michel
2
Morten Thorsby
45
Theoson Jordan Siebatcheu
25
Timo Baumgartl
40
Jamie Leweling
3
Paul Jaeckel
7
Levin Oztunali
37
Lennart Grill
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-2-3-1 FC Koln FC Koln
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
18
Juranovi...
19
Haberer
8
Rani
20
Laidouni
28
Trimmel
27
Becker
17
Behrens
20
Schwabe
2
Schmitz
4
Hubers
24
Chabot
14
Hector
6
Martel
28
Skhiri
37
Maina
7
Ljubicic
11
Kainz
21
Tigges

Substitutes

23
Sargis Adamyan
25
Tim Lemperle
47
Mathias Olesen
5
Nikola Soldo
8
Denis Huseinbasic
27
Davie Selke
17
Kingsley Schindler
1
Timo Horn
19
Dimitrios Limnios
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Paul Seguin 14
Sven Michel 11
Morten Thorsby 2
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Timo Baumgartl 25
Jamie Leweling 40
Paul Jaeckel 3
Levin Oztunali 7
Lennart Grill 37
Union Berlin FC Koln
23 Sargis Adamyan
25 Tim Lemperle
47 Mathias Olesen
5 Nikola Soldo
8 Denis Huseinbasic
27 Davie Selke
17 Kingsley Schindler
1 Timo Horn
19 Dimitrios Limnios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 49.2%
11.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
FC Koln (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
3
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
7
2
4
0

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 35 85.37% 15 1 87 7.3
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 87 78 89.66% 0 4 98 7.24
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 2 1 1 14 12 85.71% 0 6 19 6.67
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 51 38 74.51% 0 1 61 7.87
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 1 1 25 19 76% 0 3 33 6.83
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 39 6.62
14 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 0 14 6 42.86% 1 1 18 6.19
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 2 0 2 25 17 68% 7 0 49 7.17
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.12
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 6 5.84
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 0 0 54 40 74.07% 8 0 78 6.59
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 1 3 58 7.37
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 1 33 25 75.76% 0 0 45 6.59
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 90 72 80% 0 4 107 7.09

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 3 1 4 27 19 70.37% 5 0 49 6.81
14 Jonas Hector Hậu vệ cánh trái 1 1 0 59 48 81.36% 1 2 88 7.8
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.17
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 71 47 66.2% 2 0 88 6.78
28 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 37 94.87% 1 1 57 7.58
20 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 47 7.17
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 74 61 82.43% 0 5 87 7.54
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 4 22 6.54
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 81 70 86.42% 0 7 93 7.49
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 25 19 76% 2 1 40 6.87
37 Linton Maina Cánh phải 1 0 1 23 20 86.96% 5 0 35 6.01
25 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
47 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.03
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 37 78.72% 2 3 63 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ