Vòng Group
02:00 ngày 25/10/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.91
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.95
X
3.85
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Napoli Napoli
Christopher Trimmel match yellow.png
10'
17'
match yellow.png Amir Rrahmani
46'
match change Elif Elmas
Ra sân: Jens Cajuste
Robin Gosens match yellow.png
51'
Janik Haberer match yellow.png
53'
65'
match goal 0 - 1 Giacomo Raspadori
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kevin Behrens
Ra sân: David Datro Fofana
match change
70'
Aissa Laidouni
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
70'
Alex Kral
Ra sân: Khedira Rani
match change
70'
71'
match change Mathias Olivera
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
71'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
Lucas Tousart
Ra sân: Danilho Doekhi
match change
79'
Kevin Volland
Ra sân: Janik Haberer
match change
79'
81'
match change Jesper Lindstrom
Ra sân: Matteo Politano
89'
match change Leo Skiri Ostigard
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
22
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
380
 
Số đường chuyền
 
605
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
21
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
4
3
 
Thử thách
 
7
111
 
Pha tấn công
 
121
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Alex Kral
29
Lucas Tousart
10
Kevin Volland
17
Kevin Behrens
20
Aissa Laidouni
3
Paul Jaeckel
37
Alexander Schwolow
38
Laurenz Dehl
39
Yannic Stein
23
Leonardo Bonucci
Union Berlin Union Berlin 3-1-4-2
4-3-3 Napoli Napoli
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
8
Rani
6
Gosens
19
Haberer
7
Aaronson
28
Trimmel
27
Becker
11
Fofana
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Souza
6
Duarte
24
Cajuste
68
Lobotka
20
Zielinsk...
21
Politano
81
Raspador...
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
29
Jesper Lindstrom
7
Elif Elmas
55
Leo Skiri Ostigard
17
Mathias Olivera
23
Alessio Zerbin
70
Gianluca Gaetano
59
Alessandro Zanoli
95
Pierluigi Gollini
14
Nikita Contini
50
Luigi DAvino
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Alex Kral 33
Lucas Tousart 29
Kevin Volland 10
Kevin Behrens 17
Aissa Laidouni 20
Paul Jaeckel 3
Alexander Schwolow 37
Laurenz Dehl 38
Yannic Stein 39
Leonardo Bonucci 23
Union Berlin Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
29 Jesper Lindstrom
7 Elif Elmas
55 Leo Skiri Ostigard
17 Mathias Olivera
23 Alessio Zerbin
70 Gianluca Gaetano
59 Alessandro Zanoli
95 Pierluigi Gollini
14 Nikita Contini
50 Luigi DAvino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 58.67%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 7.2
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.8
42.3% Kiểm soát bóng 60.3%
11.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
Napoli (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
0
4
5
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
7
2
4
7

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 5 0 33 6.5
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 24 6.67
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 19 6.36
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 2 0 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.29
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 24 6.38
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.2
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 0 0 2 10 6 60% 5 1 18 6.4
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 21 6.42
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 1 1 26 6.55
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.96
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 2 1 2 11 7 63.64% 1 3 21 6.68

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 34 100% 0 0 40 6.24
6 Mario Rui Silva Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 55 90.16% 3 0 74 6.39
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 41 6.54
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 3 0 28 6.2
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.77
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 2 49 6.43
24 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 28 6.72
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 39 33 84.62% 1 0 48 6.46
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 2 0 0 10 10 100% 0 0 16 6.24
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 1 23 22 95.65% 0 1 33 6.47
3 Natan Bernardo De Souza Defender 0 0 0 46 43 93.48% 0 4 50 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ