Union Berlin
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
0.86
+1.25
1.06
1.06
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.88
0.88
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.15
1.15
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Schalke 04
22'
Moritz Jenz
Kevin Behrens
32'
36'
Thomas Ouwejan
Ra sân: Jere Uronen
Ra sân: Jere Uronen
Niko Gieselmann
55'
Sheraldo Becker
Ra sân: Sven Michel
Ra sân: Sven Michel
59'
Paul Seguin
Ra sân: Aissa Laidouni
Ra sân: Aissa Laidouni
66'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
Ra sân: Kevin Behrens
66'
79'
Kenan Karaman
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
79'
Simon Terodde
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Morten Thorsby
Ra sân: Janik Haberer
Ra sân: Janik Haberer
81'
Jerome Roussillon
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
81'
90'
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Schalke 04
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
15
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
425
Số đường chuyền
362
73%
Chuyền chính xác
65%
13
Phạm lỗi
19
78
Đánh đầu
56
37
Đánh đầu thành công
30
2
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
24
Ném biên
23
25
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
8
134
Pha tấn công
91
59
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
4-2-3-1
Schalke 04
1
Ronnow
25
Baumgart...
31
Knoche
5
Doekhi
23
Gieselma...
19
Haberer
8
Rani
20
Laidouni
28
Trimmel
17
Behrens
11
Michel
1
Fahrmann
27
Brunner
4
Yoshida
25
Jenz
18
Uronen
30
Kral
6
Krauss
24
Drexler
10
Zalazar
11
Bulter
26
Frey
Đội hình dự bị
Union Berlin
Jerome Roussillon
26
Paul Seguin
14
Sheraldo Becker
27
Morten Thorsby
2
Theoson Jordan Siebatcheu
45
Josip Juranovic
18
Lennart Grill
37
Paul Jaeckel
3
Jamie Leweling
40
Schalke 04
9
Simon Terodde
2
Thomas Ouwejan
19
Kenan Karaman
23
Mehmet Can Aydin
3
Leo Greiml
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
13
Alexander Schwolow
41
Henning Matriciani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
6
45%
Kiểm soát bóng
50.67%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
5.7
1.4
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
5.6
42.3%
Kiểm soát bóng
48.3%
11.5
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (41trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
7
HT-H/FT-T
3
4
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
7
2
4
3