Vòng Group
23:45 ngày 03/10/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.89
U 2.5
0.85
1
1.70
X
3.90
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
1.00
U 1
0.86

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Robin Gosens Goal Disallowed match var
4'
Leonardo Bonucci match yellow.png
13'
13'
match yellow.png Ricardo Jorge Luz Horta
Sheraldo Becker 1 - 0
Kiến tạo: Alex Kral
match goal
30'
Sheraldo Becker 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Tousart
match goal
37'
41'
match goal 2 - 1 Sikou Niakate
46'
match yellow.png Simon Banza
51'
match goal 2 - 2 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
Diogo Leite match yellow.png
54'
Aissa Laidouni
Ra sân: Lucas Tousart
match change
63'
Kevin Volland
Ra sân: Kevin Behrens
match change
63'
72'
match yellow.png Rodrigo Zalazar
73'
match change Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Rodrigo Zalazar
74'
match change Adrian Marin Gomez
Ra sân: Cristian Alexis Borja Gonzalez
Brenden Aaronson
Ra sân: Janik Haberer
match change
81'
83'
match change Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
83'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Alvaro Djalo
86'
match change Andre Castro Pereira
Ra sân: Josafat Mendes
Jerome Roussillon
Ra sân: Robin Gosens
match change
86'
90'
match goal 2 - 3 Andre Castro Pereira
Kiến tạo: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Josip Juranovic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Sporting Braga Sporting Braga
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
21
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
297
 
Số đường chuyền
 
585
73%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
10
9
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
38
26
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
79
 
Pha tấn công
 
117
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Jerome Roussillon
10
Kevin Volland
20
Aissa Laidouni
7
Brenden Aaronson
28
Christopher Trimmel
39
Yannic Stein
37
Alexander Schwolow
36
Aljoscha Kemlein
3
Paul Jaeckel
Union Berlin Union Berlin 5-3-2
4-2-3-1 Sporting Braga Sporting Braga
1
Ronnow
6
Gosens
4
Leite
23
Bonucci
5
Doekhi
18
Juranovi...
19
Haberer
33
Kral
29
Tousart
17
Behrens
27
2
Becker
1
Matheus
17
Mendes
5
Saatci
4
Niakate
26
Gonzalez
16
Zalazar
8
Masrati
14
Djalo
21
Horta
7
Bangna,B...
23
Banza

Substitutes

88
Andre Castro Pereira
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
9
Abel Ruiz
19
Adrian Marin Gomez
18
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
12
Tiago Magalhaes Sa
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
10
André Filipe Horta
15
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Jerome Roussillon 26
Kevin Volland 10
Aissa Laidouni 20
Brenden Aaronson 7
Christopher Trimmel 28
Yannic Stein 39
Alexander Schwolow 37
Aljoscha Kemlein 36
Paul Jaeckel 3
Union Berlin Sporting Braga
88 Andre Castro Pereira
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
9 Abel Ruiz
19 Adrian Marin Gomez
18 Vitor Carvalho Vieira
91 Lukas Hornicek
12 Tiago Magalhaes Sa
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
10 André Filipe Horta
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 7.33
45% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.3
42.3% Kiểm soát bóng 54.8%
11.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
6
HT-H/FT-T
3
4
7
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
1
7
HT-B/FT-B
7
2
4
9

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.18
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 9 6.45
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.39
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.12
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 10 6.37
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.99
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.31
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 3 50% 2 1 22 6.42
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 8 6.45
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 10 6.39
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 1 0 12 6.47

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.36
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.22
21 Ricardo Jorge Luz Horta Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 5.97
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.34
23 Simon Banza Forward 0 0 0 8 6 75% 0 2 10 6.15
4 Sikou Niakate Defender 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 24 6.39
16 Rodrigo Zalazar Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.25
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 29 6.43
5 Serdar Saatci Defender 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 26 6.44
17 Josafat Mendes Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.36
14 Alvaro Djalo Forward 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ