Vòng 5
20:30 ngày 23/09/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.83
X
3.50
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
22'
match pen 0 - 1 Andrej Kramaric
38'
match goal 0 - 2 Maximilian Beier
Kiến tạo: Grischa Promel
42'
match var Maximilian Beier Penalty cancelled
45'
match yellow.png Andrej Kramaric
David Datro Fofana
Ra sân: Brenden Aaronson
match change
46'
54'
match yellow.png Anton Stach
55'
match change Mergim Berisha
Ra sân: Maximilian Beier
55'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Wout Weghorst
Benedict Hollerbach
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
69'
Lucas Tousart match yellow.png
72'
74'
match change Marius Bulter
Ra sân: Robert Skov
74'
match change Finn Ole Becker
Ra sân: Andrej Kramaric
Aissa Laidouni
Ra sân: Lucas Tousart
match change
76'
Jerome Roussillon
Ra sân: Robin Gosens
match change
80'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Leonardo Bonucci
match change
80'
89'
match yellow.png Finn Ole Becker
90'
match change Kevin Akpoguma
Ra sân: Pavel Kaderabek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
481
 
Số đường chuyền
 
388
78%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
38
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
86
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mikkel Kaufmann Sorensen
26
Jerome Roussillon
16
Benedict Hollerbach
20
Aissa Laidouni
11
David Datro Fofana
28
Christopher Trimmel
33
Alex Kral
37
Alexander Schwolow
3
Paul Jaeckel
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-5-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Ronnow
4
Leite
23
Bonucci
5
Doekhi
6
Gosens
19
Haberer
29
Tousart
7
Aaronson
18
Juranovi...
27
Becker
17
Behrens
1
Baumann
5
Kabak
23
Brooks
22
Vogt
3
Kaderabe...
6
Promel
16
Stach
27
Kramaric
29
Skov
14
Beier
10
Weghorst

Substitutes

25
Kevin Akpoguma
21
Marius Bulter
20
Finn Ole Becker
7
Mergim Berisha
9
Ihlas Bebou
37
Luca Philipp
39
Tom Bischof
41
Attila Szalai
18
Diadie Samassekou
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Mikkel Kaufmann Sorensen 9
Jerome Roussillon 26
Benedict Hollerbach 16
Aissa Laidouni 20
David Datro Fofana 11
Christopher Trimmel 28
Alex Kral 33
Alexander Schwolow 37
Paul Jaeckel 3
Union Berlin TSG Hoffenheim
25 Kevin Akpoguma
21 Marius Bulter
20 Finn Ole Becker
7 Mergim Berisha
9 Ihlas Bebou
37 Luca Philipp
39 Tom Bischof
41 Attila Szalai
18 Diadie Samassekou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 57%
14 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 49.6%
11.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
4
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
7
2
5
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Robert Skov Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Diadie Samassekou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Mergim Berisha Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ