Vòng 32
20:30 ngày 05/05/2024
Union Berlin
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 3)
VfL Bochum
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.96
X
3.75
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
16'
match goal 0 - 1 Maximilian Wittek
Kiến tạo: Moritz Broschinski
31'
match goal 0 - 2 Maximilian Wittek
Kiến tạo: Patrick Osterhage
37'
match goal 0 - 3 Keven Schlotterbeck
Kiến tạo: Felix Passlack
Chris Vianney Bedia
Ra sân: Lucas Tousart
match change
46'
Yorbe Vertessen
Ra sân: Kevin Vogt
match change
46'
Brenden Aaronson
Ra sân: Kevin Volland
match change
46'
Yorbe Vertessen 1 - 3
Kiến tạo: Robin Gosens
match goal
59'
Chris Vianney Bedia 2 - 3
Kiến tạo: Andras Schafer
match goal
62'
67'
match change Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Moritz Broschinski
68'
match change Tim Oermann
Ra sân: Maximilian Wittek
70'
match goal 2 - 4 Philipp Hofmann
Kiến tạo: Felix Passlack
Alex Kral
Ra sân: Andras Schafer
match change
70'
Benedict Hollerbach 3 - 4
Kiến tạo: Brenden Aaronson
match goal
74'
79'
match change Lukas Daschner
Ra sân: Philipp Hofmann
79'
match change Erhan Masovic
Ra sân: Matus Bero
89'
match change Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack
Robin Knoche
Ra sân: Khedira Rani
match change
89'
90'
match yellow.png Christian Gamboa Luna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
13
15
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
360
 
Số đường chuyền
 
386
65%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
57
 
Đánh đầu
 
83
24
 
Đánh đầu thành công
 
46
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
34
15
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
112
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yorbe Vertessen
33
Alex Kral
31
Robin Knoche
7
Brenden Aaronson
11
Chris Vianney Bedia
28
Christopher Trimmel
26
Jerome Roussillon
37
Alexander Schwolow
19
Janik Haberer
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-2-3-1 VfL Bochum VfL Bochum
1
Ronnow
4
Leite
5
Doekhi
2
Vogt
6
Gosens
29
Tousart
8
Rani
13
Schafer
18
Juranovi...
10
Volland
16
Hollerba...
1
Riemann
15
Passlack
20
Ordets
31
Schlotte...
5
Junior
6
Osterhag...
19
Bero
29
Broschin...
7
Stoger
32
2
Wittek
33
Hofmann

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
13
Lukas Daschner
22
Christopher Antwi-Adjej
14
Tim Oermann
4
Erhan Masovic
16
Andreas Luthe
17
Agon Elezi
9
Goncalo Paciencia
41
Noah Loosli
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Yorbe Vertessen 14
Alex Kral 33
Robin Knoche 31
Brenden Aaronson 7
Chris Vianney Bedia 11
Christopher Trimmel 28
Jerome Roussillon 26
Alexander Schwolow 37
Janik Haberer 19
Union Berlin VfL Bochum
2 Christian Gamboa Luna
13 Lukas Daschner
22 Christopher Antwi-Adjej
14 Tim Oermann
4 Erhan Masovic
16 Andreas Luthe
17 Agon Elezi
9 Goncalo Paciencia
41 Noah Loosli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 2
5 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
44.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 2.4
4.6 Phạt góc 6.4
1.4 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
42.3% Kiểm soát bóng 51.4%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (40trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
8
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
5
1
HT-H/FT-H
0
4
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
7
2
2
1

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 24 5.89
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 2 0 16 5.73
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 0 4 5.98
1 Frederik Ronnow Thủ môn 1 0 0 35 19 54.29% 0 1 46 5.56
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 24 66.67% 0 4 47 6.54
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 2 41 28 68.29% 2 5 74 7.2
11 Chris Vianney Bedia Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 4 17 7.66
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 22 5.57
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 0 4 27 20 74.07% 11 1 56 6.51
5 Danilho Doekhi Trung vệ 2 0 0 40 26 65% 0 4 65 7.07
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 15 5.96
4 Diogo Leite Trung vệ 1 1 0 41 29 70.73% 0 3 59 6.4
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 2 17 14 82.35% 1 1 29 7.48
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 1 23 17 73.91% 1 1 40 6.88
14 Yorbe Vertessen Cánh trái 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 22 7.2
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 2 1 0 23 14 60.87% 4 0 52 7.25

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 44 26 59.09% 0 1 54 6.32
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.18
20 Ivan Ordets Trung vệ 3 1 0 22 12 54.55% 0 14 40 7.79
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 3 1 0 23 18 78.26% 1 2 37 7.48
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 4 0 4 58 40 68.97% 11 2 92 6.99
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 3 0 0 30 21 70% 0 2 44 6.66
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 2 0 19 10 52.63% 2 0 34 8.63
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 1 0 0 45 28 62.22% 1 8 74 6.88
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 0 0 3 16 11 68.75% 5 2 44 7.71
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 1 5 6.04
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 1 18 6.03
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 6.04
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 1 1 0 39 27 69.23% 0 2 53 7.48
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 1 3 28 7.03
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 3 42 32 76.19% 2 4 56 6.9
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 9 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ