Vòng match
05:00 ngày 19/11/2021
Univ Catolica 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Nublense

Pen [7-6]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.64
X
3.70
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Univ Catolica Univ Catolica
Phút
Nublense Nublense
25'
match yellow.png Maximiliano Quinteros
Diego Martin Valencia Morello match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Giovanni Campusano
Juan Leiva match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Pablo Nicolas Vargas Romero
69'
match goal 0 - 1 Federico Mateos
Kiến tạo: Joe Axel Abrigo Navarro
Paulucci C. match yellow.png
72'
Fernando Zampedri 1 - 1 match pen
78'
Juan Leiva match yellow.pngmatch red
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Univ Catolica Univ Catolica
Nublense Nublense
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
355
 
Số đường chuyền
 
270
14
 
Phạm lỗi
 
12
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
13
97
 
Pha tấn công
 
78
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
50% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4
52.5% Kiểm soát bóng 45.9%
9.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Univ Catolica (14trận)
Chủ Khách
Nublense (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
2
0