Vòng 20
17:00 ngày 08/07/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
1.73
X
3.25
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Takuya Ogiwara
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
6'
Ayumu Ohata match yellow.png
53'
61'
match yellow.png Henrique Trevisan
Jose Kante Martinez
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
66'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Ken Iwao
match change
67'
69'
match change Tsubasa Terayama
Ra sân: Keigo Higashi
69'
match change Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
76'
match change Reon Nozawa
Ra sân: Kota Tawaratsumida
Yoshio Koizumi
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
77'
Yuichi Hirano
Ra sân: Atsuki Ito
match change
77'
86'
match change Seiji Kimura
Ra sân: Ryoma Watanabe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
FC Tokyo FC Tokyo
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
576
 
Số đường chuyền
 
387
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
28
7
 
Thử thách
 
13
111
 
Pha tấn công
 
104
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Takuya Ogiwara
11
Jose Kante Martinez
18
Toshiki Takahashi
40
Yuichi Hirano
8
Yoshio Koizumi
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Tokyo FC Tokyo
1
Nishikaw...
66
Ohata
5
Hoibrate...
28
Scholz
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
25
Yasui
21
Okubo
30
Koroki
27
Slowik
37
Kei
4
Kimoto
44
Trevisan
5
Nagatomo
7
Matsuki
8
ABE
11
Watanabe
10
Higashi
33
Tawarats...
9
Oliveira

Substitutes

26
Tsubasa Terayama
22
Pedro Henrique Perotti
42
Reon Nozawa
47
Seiji Kimura
41
Taishi Brandon Nozawa
17
Shuhei Tokumoto
29
Kumata Naoki
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Takuya Ogiwara 26
Jose Kante Martinez 11
Toshiki Takahashi 18
Yuichi Hirano 40
Yoshio Koizumi 8
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Urawa Red Diamonds FC Tokyo
26 Tsubasa Terayama
22 Pedro Henrique Perotti
42 Reon Nozawa
47 Seiji Kimura
41 Taishi Brandon Nozawa
17 Shuhei Tokumoto
29 Kumata Naoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 49.33%
6.33 Phạm lỗi 8.67
0.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 4.9
6.6 Sút trúng cầu môn 4.6
56.8% Kiểm soát bóng 47.9%
7.5 Phạm lỗi 9.9
1 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 0 2 13 11 84.62% 0 1 21 6.4
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 1 44 7.4
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 64 7.1
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 2 107 95 88.79% 0 5 124 8.4
4 Takuya Iwanami Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 88 81 92.05% 0 2 96 7.5
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 1 1 2 28 17 60.71% 0 1 47 7.4
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 1 0 2 6 5 83.33% 0 0 13 6.7
40 Yuichi Hirano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 24 6.6
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 3 1 0 48 42 87.5% 0 1 71 7
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.5
12 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 1 0 0 27 19 70.37% 0 1 41 6.3
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 36 87.8% 0 0 60 6.7
18 Toshiki Takahashi Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.4
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 36 23 63.89% 0 2 52 6.6
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 45 39 86.67% 0 0 54 6.4

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 31 72.09% 0 2 63 7.1
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 1 28 23 82.14% 0 0 32 6.6
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 38 7.3
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 4 1 0 18 12 66.67% 0 1 34 6.9
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 1 48 7.3
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 25 6.1
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 2 62 7.4
44 Henrique Trevisan Trung vệ 1 0 0 56 39 69.64% 0 7 70 7.8
22 Pedro Henrique Perotti Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 16 6.2
47 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 36 76.6% 0 1 60 7
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Reon Nozawa Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.4
26 Tsubasa Terayama Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.8
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 1 1 2 35 31 88.57% 0 0 51 7.2
29 Kumata Naoki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 0 0 2 20 16 80% 0 1 35 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ