Vòng 8
22:00 ngày 06/05/2024
UTA Arad
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.87
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
2.15
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

UTA Arad UTA Arad
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Kevin Luckassen 1 - 0
Kiến tạo: Imoh Ezekiel
match goal
6'
11'
match yellow.png Andrea Padula
Rares Antonio Pop 2 - 0
Kiến tạo: Razvan Trif
match goal
31'
Marko Stolnik match yellow.png
35'
Joao Pedro Almeida Machado 3 - 0 match goal
66'
80'
match yellow.png Leo lacroix
Kevin Luckassen match yellow.png
84'
87'
match goal 3 - 1 Jibril Ibrahimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTA Arad UTA Arad
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
5
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
272
 
Số đường chuyền
 
511
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
11
81
 
Pha tấn công
 
106
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
40.33% Kiểm soát bóng 57%
15.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 54.6%
11.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTA Arad (43trận)
Chủ Khách
Universitatea Craiova (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
5
HT-H/FT-T
5
2
3
7
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
3
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
2
5
3