Vòng 23
20:00 ngày 03/02/2024
Valencia
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Almeria 1
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
1.04
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.66
X
4.05
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Almeria Almeria
Hugo Duro 1 - 0
Kiến tạo: Diego Lopez Noguerol
match goal
14'
Roman Yaremchuk 2 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
match goal
23'
Roman Yaremchuk match yellow.png
24'
Javier Guerra match yellow.png
25'
32'
match var Edgar Gonzalez Estrada No goal (VAR xác nhận)
34'
match change Iddrisu Baba
Ra sân: Cesar Jasib Montes Castro
50'
match goal 2 - 1 Sergio Arribas Calvo
Kiến tạo: Alex Centelles
Diego Lopez Noguerol Penalty awarded match var
60'
61'
match yellow.png Alex Centelles
Fran Perez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
61'
61'
match change Luka Romero
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
61'
match change Anthony Lozano
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
Cristhian Mosquera match yellow.png
62'
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu match hong pen
62'
64'
match yellow.png Edgar Gonzalez Estrada
Jesus Vazquez
Ra sân: Javier Guerra
match change
70'
Alberto Mari
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
70'
72'
match yellow.png Anthony Lozano
Hugo Guillamon match yellow.png
73'
82'
match change Marko Milovanovic
Ra sân: Chumi
82'
match change Lucas Robertone
Ra sân: Sergio Arribas Calvo
Selim Amallah
Ra sân: Hugo Duro
match change
90'
90'
match yellow.png Lucas Robertone
90'
match yellow.png Largie Ramazani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Almeria Almeria
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
370
 
Số đường chuyền
 
407
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
32
7
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Selim Amallah
23
Fran Perez
22
Alberto Mari
21
Jesus Vazquez
27
Pablo Gozalbez Gilabert
30
Hugo Gonzalez
31
Ruben Iranzo
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
11
Peter Federico Gonzalez Carmona
34
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Almeria Almeria
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
3
Mosquera
20
Foulquie...
8
Guerra
6
Guillamo...
18
Pepelu
16
Noguerol
9
Duro
17
Yaremchu...
25
Maximian...
18
Pubill
22
Castro
21
Chumi
20
Centelle...
6
Lopy
3
Estrada
19
Calvo
11
Manzanar...
7
Ramazani
12
Baptista...

Substitutes

5
Lucas Robertone
38
Luka Romero
4
Iddrisu Baba
15
Anthony Lozano
29
Marko Milovanovic
14
Lazaro Vinicius Marques
24
Bruno Alberto Langa
16
Aleksandar Radovanovic
1
Diego Marino Villar
17
Alejandro Pozo
13
Fernando Martinez
10
Adrian Embarba
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Selim Amallah 19
Fran Perez 23
Alberto Mari 22
Jesus Vazquez 21
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Hugo Gonzalez 30
Ruben Iranzo 31
Jaume Domenech Sanchez 1
Cristian Rivero Sabater 13
Peter Federico Gonzalez Carmona 11
Yarek Gasiorowski 34
Valencia Almeria
5 Lucas Robertone
38 Luka Romero
4 Iddrisu Baba
15 Anthony Lozano
29 Marko Milovanovic
14 Lazaro Vinicius Marques
24 Bruno Alberto Langa
16 Aleksandar Radovanovic
1 Diego Marino Villar
17 Alejandro Pozo
13 Fernando Martinez
10 Adrian Embarba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 6
43.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.3
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
44.3% Kiểm soát bóng 44.2%
11 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Almeria (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
0
8
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
1
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
0
HT-B/FT-B
4
3
5
3

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 3 0 12 6.44
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 1 10 6.31
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.14
17 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.04
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.59
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.35
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.44
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.39
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.19
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11

Almeria Almeria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Leonardo Carrilho Baptistao Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.26
11 Gonzalo Julian Melero Manzanares Tiền vệ trụ 1 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.06
22 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.38
25 Luis Maximiano Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.33
21 Chumi Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
20 Alex Centelles Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 10 6.63
6 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.18
7 Largie Ramazani Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.35
19 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.06
18 Marc Pubill Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ