Vòng 5
21:15 ngày 16/09/2023
Valencia
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Atletico Madrid
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
3.00
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Hugo Duro 1 - 0 match goal
5'
23'
match yellow.png Mario Hermoso Canseco
Hugo Duro 2 - 0
Kiến tạo: Fran Perez
match goal
34'
36'
match yellow.png Marcos Llorente Moreno
37'
match yellow.png Antoine Griezmann
44'
match change Javier Galan
Ra sân: Thomas Lemar
46'
match change Angel Correa
Ra sân: Stefan Savic
46'
match change Nahuel Molina
Ra sân: Rodrigo Riquelme
Javier Guerra 3 - 0
Kiến tạo: Thierry Correia
match goal
54'
Giorgi Mamardashvili match yellow.png
56'
Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Sergi Canos
match change
59'
62'
match change Jose Maria Gimenez de Vargas
Ra sân: Antoine Griezmann
62'
match change Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Mario Hermoso Canseco
Cenk ozkacar
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
match change
70'
Selim Amallah
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
70'
74'
match yellow.png Saul Niguez Esclapez
Hugo Guillamon
Ra sân: Hugo Duro
match change
83'
Csar Tarrega
Ra sân: Thierry Correia
match change
83'
86'
match yellow.png Pablo Barrios

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Atletico Madrid Atletico Madrid
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
329
 
Số đường chuyền
 
541
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
17
25
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
125
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Selim Amallah
6
Hugo Guillamon
29
Csar Tarrega
15
Cenk ozkacar
16
Diego Lopez Noguerol
13
Cristian Rivero Sabater
1
Jaume Domenech Sanchez
27
Pablo Gozalbez Gilabert
21
Jesus Vazquez
31
Ruben Iranzo
36
Mario Dominguez
17
Roman Yaremchuk
Valencia Valencia 4-2-3-1
5-3-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
25
Mamardas...
14
Pena
4
Diakhaby
3
Mosquera
12
Correia
8
Guerra
18
Pepelu
7
Canos
10
Almeida
23
Perez
9
2
Duro
13
Oblak
3
Azpilicu...
15
Savic
20
Witsel
22
Canseco
25
Riquelme
14
Moreno
24
Barrios
11
Lemar
7
Griezman...
19
Morata

Substitutes

10
Angel Correa
16
Nahuel Molina
8
Saul Niguez Esclapez
17
Javier Galan
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
12
Samuel Dias Lino
1
Ivo Grbic
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Selim Amallah 19
Hugo Guillamon 6
Csar Tarrega 29
Cenk ozkacar 15
Diego Lopez Noguerol 16
Cristian Rivero Sabater 13
Jaume Domenech Sanchez 1
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Jesus Vazquez 21
Ruben Iranzo 31
Mario Dominguez 36
Roman Yaremchuk 17
Valencia Atletico Madrid
10 Angel Correa
16 Nahuel Molina
8 Saul Niguez Esclapez
17 Javier Galan
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
12 Samuel Dias Lino
1 Ivo Grbic
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
42.33% Kiểm soát bóng 46%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 5.5
44% Kiểm soát bóng 47.1%
11.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (39trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
12
8
HT-H/FT-T
2
4
9
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
6

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 2 0 2 29 22 75.86% 1 0 39 6.64
7 Sergi Canos Cánh phải 2 2 0 12 10 83.33% 1 0 25 6.88
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 22 95.65% 4 1 33 6.69
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 1 1 0 19 18 94.74% 0 0 26 6.62
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 3 3 0 7 3 42.86% 0 1 21 8.67
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 35 6.99
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 1 0 3 19 19 100% 2 0 26 6.99
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 20 6.6
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.36
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 1 0 23 6.53
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 1 9 9 100% 0 0 19 6.78

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 2 2 44 6.54
20 Axel Witsel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 41 5.92
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.28
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 38 31 81.58% 1 0 43 5.69
19 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 0 1 12 6.02
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 16 6.56
10 Angel Correa Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ trụ 2 0 1 19 14 73.68% 2 0 23 5.79
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.01
22 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 1 1 51 5.7
17 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.01
25 Rodrigo Riquelme Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 27 5.8
24 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 1 1 52 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ