Vòng 10
02:00 ngày 24/10/2023
Valencia
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Cadiz 1
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
1.95
X
3.30
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Cadiz Cadiz
Jose Luis Gaya Pena 1 - 0
Kiến tạo: Selim Amallah
match goal
4'
22'
match red Robert Navarro
Hugo Duro 2 - 0 match goal
26'
46'
match change Lucas Pires Silva
Ra sân: Jorge Mere
46'
match change Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Ivan Alejo
65'
match change RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Chris Ramos
65'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Maximiliano Gomez
Hugo Guillamon
Ra sân: Selim Amallah
match change
65'
68'
match yellow.png Lucas Pires Silva
70'
match yellow.png Rafael Jimenez Jarque, Fali
Roman Yaremchuk
Ra sân: Hugo Duro
match change
75'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
match change
75'
79'
match change Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Gonzalo Escalante
Pablo Gozalbez Gilabert
Ra sân: Fran Perez
match change
84'
Hugo Gonzalez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
84'
90'
match yellow.png Ruben Sobrino Pozuelo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
550
 
Số đường chuyền
 
324
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
13
11
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
92
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
30
Hugo Gonzalez
6
Hugo Guillamon
27
Pablo Gozalbez Gilabert
17
Roman Yaremchuk
1
Jaume Domenech Sanchez
13
Cristian Rivero Sabater
15
Cenk ozkacar
34
Yarek Gasiorowski
Valencia Valencia 4-2-3-1
4-4-2 Cadiz Cadiz
25
Mamardas...
14
Pena
5
Abreu
3
Mosquera
12
Correia
8
Guerra
18
Pepelu
19
Amallah
16
Noguerol
23
Perez
9
Duro
1
Ledesma
20
Valencia
22
Mere
3
Fali
15
Cabrera
11
Alejo
17
Escalant...
12
Kouame
27
Navarro
16
Ramos
25
Gomez

Substitutes

33
Lucas Pires Silva
7
Ruben Sobrino Pozuelo
19
Sergio Guardiola Navarro
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
21
RogerLast Martiacute Salvador
9
Alvaro Negredo Sanchez
13
David Gillies
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
30
Alejandro Morata
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Dimitri Foulquier 20
Hugo Gonzalez 30
Hugo Guillamon 6
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Roman Yaremchuk 17
Jaume Domenech Sanchez 1
Cristian Rivero Sabater 13
Cenk ozkacar 15
Yarek Gasiorowski 34
Valencia Cadiz
33 Lucas Pires Silva
7 Ruben Sobrino Pozuelo
19 Sergio Guardiola Navarro
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
21 RogerLast Martiacute Salvador
9 Alvaro Negredo Sanchez
13 David Gillies
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
30 Alejandro Morata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.1
1.1 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.6
44.3% Kiểm soát bóng 41.4%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
1
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
4
3
3
0

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 1 1 27 22 81.48% 2 0 34 7.28
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 1 0 0 35 34 97.14% 0 1 41 6.97
19 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 2 32 7.27
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 48 39 81.25% 0 3 55 7.01
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 3 19 7.32
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 31 86.11% 1 0 47 6.62
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.79
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 0 34 6.43
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 36 6.83
23 Fran Perez Cánh phải 1 0 2 14 14 100% 2 0 23 6.72
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 2 1 17 6.6

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 28 6.02
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 28 5.88
22 Jorge Mere Trung vệ 1 1 0 31 26 83.87% 0 1 39 6.14
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 31 5.74
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 18 5.95
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 5.82
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 3 0 17 5.92
12 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 5.96
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 4 12 6.27
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 4 44.44% 4 0 23 5.93
27 Robert Navarro Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 1 0 9 4.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ