Vòng 1
02:00 ngày 14/08/2021
Valencia 1
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Getafe 1
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.97
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.65
X
3.00
2
2.71
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Getafe Getafe
Hugo Guillamon match red
3'
Carlos Soler Barragan 1 - 0 match pen
11'
Daniel Wass match yellow.png
13'
31'
match yellow.png Mathi-as Olivera
38'
match yellow.png Erick Cabaco
45'
match change Jaime Mata
Ra sân: Carles Alena Castillo
45'
match change Victor Machin Perez, Vitolo
Ra sân: Stefan Mitrovic
Carlos Soler Barragan match yellow.png
50'
Maximiliano Gomez match yellow.png
57'
67'
match change Jose Juan Macias Guzman
Ra sân: Sandro Ramírez
68'
match change Marc Cucurella
Ra sân: Enes Unal
Uros Racic
Ra sân: Daniel Wass
match change
69'
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
70'
76'
match yellow.pngmatch red Erick Cabaco
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Denis Cheryshev
match change
77'
79'
match change Hugo Duro
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
86'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
86'
David Remeseiro Salgueiro, Jason match yellow.png
90'
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
6
21
 
Sút Phạt
 
39
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
176
 
Số đường chuyền
 
481
65%
 
Chuyền chính xác
 
87%
24
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
28
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
3
52
 
Pha tấn công
 
126
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Joseda
33
Diego López
25
Cristian Rivero Sabater
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
27
Koba Koindredi
8
Uros Racic
36
Alessandro Burlamaqui
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
12
Mouctar Diakhaby
11
Ruben Sobrino Pozuelo
Valencia Valencia 4-4-2
5-3-2 Getafe Getafe
28
Mamardas...
14
Pena
15
Fernande...
5
Abreu
2
Correia
17
Cheryshe...
6
Guillamo...
18
Wass
10
Barragan
7
Guedes
9
Gomez
13
Soria
22
Suarez
2
Dakonam
3
Cabaco
23
Mitrovic
17
Olivera
18
Rosa
20
Maksimov...
11
Castillo
12
Ramírez
10
Unal

Substitutes

21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
7
Jaime Mata
8
Victor Machin Perez, Vitolo
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
5
Ignasi Miquel
14
Hugo Duro
9
Jose Juan Macias Guzman
15
Marc Cucurella
27
Diego Conde
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Joseda 34
Diego López 33
Cristian Rivero Sabater 25
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Koba Koindredi 27
Uros Racic 8
Alessandro Burlamaqui 36
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Mouctar Diakhaby 12
Ruben Sobrino Pozuelo 11
Valencia Getafe
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
7 Jaime Mata
8 Victor Machin Perez, Vitolo
6 Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
1 Orlando Ruben Yanez Alabart
5 Ignasi Miquel
14 Hugo Duro
9 Jose Juan Macias Guzman
15 Marc Cucurella
27 Diego Conde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.33% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 3.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
45.2% Kiểm soát bóng 46.7%
11.4 Phạm lỗi 17.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Getafe (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
2
4
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
1
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
4
3
5
2