Vòng 27
00:30 ngày 06/03/2022
Valencia
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Granada CF
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.85
X
3.45
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Granada CF Granada CF
Antonio Jesus Vazquez Munoz
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
5'
Eray Cumart match yellow.png
27'
Yunus Musah match yellow.png
34'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Soler Barragan
match goal
48'
Maximiliano Gomez 2 - 0
Kiến tạo: Carlos Soler Barragan
match goal
51'
56'
match phan luoi 2 - 1 Jaume Domenech Sanchez(OW)
Maximiliano Gomez Penalty awarded match var
60'
Carlos Soler Barragan 3 - 1 match pen
62'
63'
match yellow.png Victor David Diaz Miguel
63'
match change Darwin Machis
Ra sân: Antonio Puertas
66'
match change Jorge Molina Vidal
Ra sân: Angel Montoro Sanchez
Marcos de Sousa match yellow.png
69'
Hugo Duro
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
73'
Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Yunus Musah
match change
73'
76'
match change Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ra sân: Victor David Diaz Miguel
76'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
76'
match change Ruben Rochina
Ra sân: Luis Milla
79'
match yellow.png Ruben Rochina
Cristhian Mosquera
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
86'
Helder Costa
Ra sân: Marcos de Sousa
match change
86'
88'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
360
 
Số đường chuyền
 
327
74%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
85
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hugo Duro
11
Helder Costa
5
Gabriel Armando de Abreu
17
Denis Cheryshev
21
Bryan Gil Salvatierra
37
Cristhian Mosquera
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
39
Ruben Iranzo
35
Charlie Perez
Valencia Valencia 4-3-3
4-5-1 Granada CF Granada CF
1
Sanchez
3
Grueso
6
Guillamo...
24
Cumart
20
Foulquie...
10
Barragan
8
Racic
4
Musah
22
Sousa
9
Gomez
7
Guedes
1
Maximian...
16
Miguel
6
Barahona
28
Torrente
15
Neva
10
Puertas
5
Milla
18
Petrovic
19
Sanchez
24
Uzuni
9
Charris

Substitutes

27
Pepe Sanchez
17
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
23
Jorge Molina Vidal
12
Daniel Raba Antoli
35
Alex Collado Gutierrez
11
Darwin Machis
21
Ruben Rochina
26
Isma Ruiz
14
Douglas Matias Arezo Martinez
13
Aaron Escandell
20
Carlos Bacca
7
Alberto Soro
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Hugo Duro 19
Helder Costa 11
Gabriel Armando de Abreu 5
Denis Cheryshev 17
Bryan Gil Salvatierra 21
Cristhian Mosquera 37
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Ruben Iranzo 39
Charlie Perez 35
Valencia Granada CF
27 Pepe Sanchez
17 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
23 Jorge Molina Vidal
12 Daniel Raba Antoli
35 Alex Collado Gutierrez
11 Darwin Machis
21 Ruben Rochina
26 Isma Ruiz
14 Douglas Matias Arezo Martinez
13 Aaron Escandell
20 Carlos Bacca
7 Alberto Soro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 3.6
1.2 Thẻ vàng 2.4
3.8 Sút trúng cầu môn 2.6
45.2% Kiểm soát bóng 44.2%
11.4 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Granada CF (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
11
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
0
HT-B/FT-B
4
3
4
1