Vòng 2
02:30 ngày 19/08/2023
Valencia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Las Palmas
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
1.75
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
0.83
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Las Palmas Las Palmas
23'
match change Sergi Cardona Bermudez
Ra sân: Daley Sinkgraven
46'
match change Julian Vincente Araujo
Ra sân: Alvaro Lemos
Javier Guerra
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
56'
64'
match change Munir El Haddadi↓
Ra sân:
Jesus Vazquez
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
70'
Pablo Gozalbez Gilabert
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
70'
Thierry Correia Penalty awarded match var
72'
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu 1 - 0 match pen
74'
Hugo Gonzalez
Ra sân: Hugo Duro
match change
82'
82'
match change Marc Cardona
Ra sân: Kirian Rodriiguez
82'
match change Mika Marmol↓
Ra sân:
Dimitri Foulquier
Ra sân: Fran Perez
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
363
 
Số đường chuyền
 
603
79%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
15
24
 
Ném biên
 
24
11
 
Thử thách
 
10
99
 
Pha tấn công
 
100
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
21
Jesus Vazquez
27
Pablo Gozalbez Gilabert
30
Hugo Gonzalez
8
Javier Guerra
13
Cristian Rivero Sabater
1
Jaume Domenech Sanchez
6
Hugo Guillamon
3
Cristhian Mosquera
29
Csar Tarrega
32
Martin Tejon
Valencia Valencia 4-4-2
4-3-3 Las Palmas Las Palmas
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
5
Abreu
12
Correia
16
Noguerol
18
Pepelu
4
Diakhaby
23
Perez
10
Almeida
9
Duro
13
Valles
14
Lemos
4
Suarez
15
Marmol
18
Sinkgrav...
5
Jimenez
20
Rodriigu...
12
Loiodice
17
Haddadi
21
Ramos
9
Ramirez

Substitutes

28
Julian Vincente Araujo
3
Sergi Cardona Bermudez
19
Marc Cardona
11
Benito Ramirez Del Toro
24
Pejino
22
Omenuke Mfulu
23
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
1
Aaron Escandell
6
Eric Curbelo
31
Juanma Herzog
29
Inaki Gonzalez
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Dimitri Foulquier 20
Jesus Vazquez 21
Pablo Gozalbez Gilabert 27
Hugo Gonzalez 30
Javier Guerra 8
Cristian Rivero Sabater 13
Jaume Domenech Sanchez 1
Hugo Guillamon 6
Cristhian Mosquera 3
Csar Tarrega 29
Martin Tejon 32
Valencia Las Palmas
28 Julian Vincente Araujo
3 Sergi Cardona Bermudez
19 Marc Cardona
11 Benito Ramirez Del Toro
24 Pejino
22 Omenuke Mfulu
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
1 Aaron Escandell
6 Eric Curbelo
31 Juanma Herzog
29 Inaki Gonzalez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
43.67% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 1.9
3.7 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
44.3% Kiểm soát bóng 60.9%
11 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Las Palmas (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
7
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.1
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 1 0 2 26 19 73.08% 5 1 55 7.39
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 1 0 1 52 46 88.46% 0 1 62 6.93
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 48 41 85.42% 5 1 64 7.94
4 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 32 6.44
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 1 1 8 7 87.5% 0 1 12 6.38
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 31 73.81% 1 0 65 6.55
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 12 5 41.67% 0 1 28 6.49
15 Cenk ozkacar Trung vệ 1 0 0 50 44 88% 0 0 62 6.9
27 Pablo Gozalbez Gilabert 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.09
30 Hugo Gonzalez 0 0 0 5 4 80% 1 1 11 6.06
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 27 6.49
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 5 6.15
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 0 0 19 15 78.95% 1 1 30 6.57
23 Fran Perez Cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 3 0 37 6.5
16 Diego Lopez Noguerol Tiền đạo cắm 1 1 1 14 13 92.86% 2 2 29 6.67

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jonathan Viera Ramos Tiền vệ công 1 0 2 73 65 89.04% 1 0 87 6.58
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 49 6.55
18 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 1 0 19 6.43
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 24 5.85
14 Alvaro Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.34
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.04
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 0 0 37 29 78.38% 3 1 44 5.58
11 Benito Ramirez Del Toro Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 20 6.28
24 Pejino Cánh trái 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 18 6.31
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 0 0 0 47 32 68.09% 0 0 66 6.52
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 58 6.66
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 0 3 66 6.81
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 0 74 68 91.89% 0 1 82 6.79
28 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 21 87.5% 0 3 36 6.77
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 45 88.24% 1 0 76 6.8
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 85 76 89.41% 0 0 97 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ