Vòng 29
02:00 ngày 17/04/2023
Valencia 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.87
1
2.25
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Sevilla Sevilla
41'
match yellow.png Lucas Ocampos
51'
match yellow.png Joan Joan Moreno
55'
match goal 0 - 1 Loic Bade
Samuel Dias Lino
Ra sân: Yunus Musah
match change
59'
Samuel Castillejo No penalty (VAR xác nhận) match var
62'
68'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Karim Rekik
68'
match change Ivan Rakitic
Ra sân: Joan Joan Moreno
Jesus Vazquez
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
match change
69'
Hugo Duro
Ra sân: Edinson Cavani
match change
69'
75'
match goal 0 - 2 Jesus Fernandez Saez Suso
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
76'
match change Marcos do Nascimento Teixeira
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Marcos de Sousa
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
80'
Javier Guerra
Ra sân: Samuel Castillejo
match change
80'
81'
match yellow.png Gonzalo Montiel
Marcos de Sousa Penalty cancelled match var
83'
Ilaix Moriba match red
84'
Hugo Duro match yellow.png
85'
90'
match change Erik Lamela
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
90'
match yellow.png Nemanja Gudelj
90'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Youssef En-Nesyri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
500
 
Số đường chuyền
 
349
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
53
16
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
127
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Samuel Dias Lino
19
Hugo Duro
21
Jesus Vazquez
36
Javier Guerra
22
Marcos de Sousa
5
Gabriel Armando de Abreu
6
Hugo Guillamon
13
Cristian Rivero Sabater
1
Iago Herrerin Buisan
29
Fran Perez
33
Cristhian Mosquera
24
Eray Ervin Comert
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
25
Mamardas...
3
Grueso
15
ozkacar
12
Diakhaby
20
Foulquie...
14
Pena
18
Almeida
8
Moriba
4
Musah
7
Cavani
11
Castille...
1
Dmitrovi...
16
Gonzalez
22
Bade
6
Gudelj
4
Rekik
20
Reges
8
Moreno
5
Ocampos
7
Suso
25
Salvatie...
15
En-Nesyr...

Substitutes

2
Gonzalo Montiel
17
Erik Lamela
23
Marcos do Nascimento Teixeira
10
Ivan Rakitic
12
Rafael Mir Vicente
24
Alejandro Gomez
14
Nianzou Kouassi
9
Jesus Corona
13
Yassine Bounou
21
Oliver Torres
36
MatIas Arbol
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Samuel Dias Lino 16
Hugo Duro 19
Jesus Vazquez 21
Javier Guerra 36
Marcos de Sousa 22
Gabriel Armando de Abreu 5
Hugo Guillamon 6
Cristian Rivero Sabater 13
Iago Herrerin Buisan 1
Fran Perez 29
Cristhian Mosquera 33
Eray Ervin Comert 24
Valencia Sevilla
2 Gonzalo Montiel
17 Erik Lamela
23 Marcos do Nascimento Teixeira
10 Ivan Rakitic
12 Rafael Mir Vicente
24 Alejandro Gomez
14 Nianzou Kouassi
9 Jesus Corona
13 Yassine Bounou
21 Oliver Torres
36 MatIas Arbol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 4.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 3.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
45.2% Kiểm soát bóng 46.2%
11.4 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Sevilla (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
2
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
5
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 18 5.95
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 33 80.49% 6 1 70 6.38
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 2 1 2 35 28 80% 4 1 59 6.96
11 Samuel Castillejo Cánh phải 2 0 1 41 28 68.29% 6 0 63 6.1
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 34 77.27% 1 1 57 6.29
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 2 0 0 51 45 88.24% 0 1 61 5.89
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 5.94
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 1 1 3 50 43 86% 7 1 76 7.4
22 Marcos de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 1 0 7 5.98
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 1 24 22 91.67% 3 0 35 6.43
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 5 64 5.85
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 2 0 0 14 11 78.57% 3 3 31 6.77
8 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 1 0 0 51 45 88.24% 0 2 60 5.24
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 35 5.62
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 32 6.41
36 Javier Guerra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 22 6.08

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 2 3 64 7.43
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 21 6.1
20 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 25 75.76% 0 4 43 7.37
17 Erik Lamela Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.17
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 2 1 1 24 17 70.83% 4 2 43 7.9
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 35 6.92
4 Karim Rekik Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 3 42 6.69
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 0 23 14 60.87% 1 4 56 7.3
8 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 1 0 1 34 30 88.24% 0 0 36 6.19
12 Rafael Mir Vicente Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
23 Marcos do Nascimento Teixeira Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.35
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 5 17 6.66
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.9
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 32 78.05% 1 3 51 6.91
25 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 0 0 0 24 18 75% 0 0 42 6.82
22 Loic Bade Trung vệ 1 1 0 33 25 75.76% 1 3 49 8.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ