Valencia 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Sevilla
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.93
2.93
X
3.05
3.05
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Valencia
Phút
Sevilla
7'
0 - 1 Mouctar Diakhaby(OW)
Jaume Domenech Sanchez
Ra sân: Jasper Cillessen
Ra sân: Jasper Cillessen
18'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 1 - 1
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
44'
45'
Gonzalo Montiel
Jose Luis Gaya Pena
45'
45'
Marcos Acuna
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Cristhian Mosquera
Ra sân: Cristhian Mosquera
46'
46'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Marcos Acuna
Ra sân: Marcos Acuna
74'
Jesus Corona
Ra sân: Alejandro Gomez
Ra sân: Alejandro Gomez
Marcos de Sousa
Ra sân: Thierry Correia
Ra sân: Thierry Correia
77'
Uros Racic
Ra sân: Yunus Musah
Ra sân: Yunus Musah
85'
Antonio Latorre Grueso
86'
Jose Luis Gaya Pena
89'
90'
Oliver Torres
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valencia
Sevilla
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
1
14
Sút Phạt
21
32%
Kiểm soát bóng
68%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
246
Số đường chuyền
566
69%
Chuyền chính xác
86%
22
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
15
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
9
20
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
91
62
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Valencia
5-3-2
4-3-3
Sevilla
13
Cillesse...
14
Pena
15
Fernande...
37
Mosquera
12
Diakhaby
2
Correia
4
Musah
6
Guillamo...
20
Foulquie...
7
Guedes
19
Duro
31
Sanchez
2
Montiel
20
Silva
4
Rekik
19
Acuna
21
Torres
25
Reges
10
Rakitic
5
Ocampos
12
Vicente
24
Gomez
Đội hình dự bị
Valencia
Helder Costa
11
Rubén Iranzo
39
Diego López
33
Jaume Domenech Sanchez
1
Antonio Latorre Grueso
3
Manuel Javier Vallejo Galvan
21
Marcos de Sousa
22
Denis Cheryshev
17
Uros Racic
8
Antonio Jesus Vazquez Munoz
32
Giorgi Mamardashvili
28
Javier Guerra
30
Sevilla
9
Jesus Corona
22
Oussama Idrissi
8
Joan Joan Moreno
27
Luismi Cruz
41
Carlos Alberto Flores Asencio
43
Quintana Nacho
30
Jose Angel Carmona
38
Antonio Zarzana
33
Alfonso Pastor Vacas
36
Iván Romero
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
4.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
12
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.2
3.7
Phạt góc
3.5
1.2
Thẻ vàng
3.2
3.8
Sút trúng cầu môn
3.9
45.2%
Kiểm soát bóng
46.2%
11.4
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia (40trận)
Chủ
Khách
Sevilla (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
2
4
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
5
1
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7