Vòng
07:50 ngày 06/11/2023
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Los Angeles FC
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
2.38
X
4.00
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Phút
Los Angeles FC Los Angeles FC
Ranko Veselinovic match yellow.png
22'
24'
match pen 0 - 1 Denis Bouanga
40'
match yellow.png Mario Gonzalez Gutier
46'
match change Nathan Ordaz
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
Ryan Raposo
Ra sân: Richmond Laryea
match change
56'
Junior Hoilett
Ra sân: Mathias Laborda
match change
69'
73'
match change Giorgio Chiellini
Ra sân: Jesus Murillo
80'
match change Mateusz Bogusz
Ra sân: Timothy Tillman
Alessandro Schopf
Ra sân: Adrian Andres Cubas
match change
81'
Simon Becher
Ra sân: Ali Ahmed
match change
81'
83'
match yellow.png Cristian Olivera
87'
match change Sergi Palencia Hurtado
Ra sân: Cristian Olivera
87'
match change Carlos Alberto Vela
Ra sân: Nathan Ordaz
Simon Becher match yellow.png
90'
Sam Adekugbe match yellow.png
90'
Alessandro Schopf match yellow.png
90'
90'
match var Denis Bouanga Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Los Angeles FC Los Angeles FC
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
484
 
Số đường chuyền
 
367
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
24
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
11
111
 
Pha tấn công
 
85
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ryan Raposo
11
Junior Hoilett
8
Alessandro Schopf
29
Simon Becher
32
Isaac Boehmer
14
Luis Carlos Ramos Martins
23
Javain Brown
16
Sebastian Berhalter
31
Russell Teibert
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 3-1-4-2
4-3-3 Los Angeles FC Los Angeles FC
18
Takaoka
6
Blackmon
4
Veselino...
2
Laborda
20
Cubas
7
Laryea
45
Uca
22
Ahmed
3
Adekugbe
25
Gauld
24
White
16
Crepeau
24
Hollings...
3
Murillo
33
Long
12
Espinoza
11
Tillman
6
Farres
23
Acosta
25
Olivera
9
Gutier
99
Bouanga

Substitutes

27
Nathan Ordaz
14
Giorgio Chiellini
19
Mateusz Bogusz
30
Sergi Palencia Hurtado
10
Carlos Alberto Vela
77
John McCarthy
2
Denil Maldonado
50
Filip Krastev
7
Stipe Biuk
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Ryan Raposo 27
Junior Hoilett 11
Alessandro Schopf 8
Simon Becher 29
Isaac Boehmer 32
Luis Carlos Ramos Martins 14
Javain Brown 23
Sebastian Berhalter 16
Russell Teibert 31
Vancouver Whitecaps Los Angeles FC
27 Nathan Ordaz
14 Giorgio Chiellini
19 Mateusz Bogusz
30 Sergi Palencia Hurtado
10 Carlos Alberto Vela
77 John McCarthy
2 Denil Maldonado
50 Filip Krastev
7 Stipe Biuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
37% Kiểm soát bóng 53.67%
3.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 6.2
43.8% Kiểm soát bóng 52.1%
5.7 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (18trận)
Chủ Khách
Los Angeles FC (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed 2 1 2 23 18 78.26% 0 1 37 7.1
11 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.8
24 OBrian White Tiền đạo cắm 6 2 1 18 7 38.89% 0 2 32 6.8
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 1 1 2 28 18 64.29% 0 2 50 7.3
3 Sam Adekugbe Defender 0 0 3 50 40 80% 0 1 63 7
18 Yohei Takaoka Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 41 7.8
8 Alessandro Schopf Tiền vệ trụ 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.6
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 54 90% 0 1 70 7
7 Richmond Laryea Defender 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.1
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 65 6.6
6 Tristan Blackmon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 39 90.7% 0 1 57 6.5
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 2 53 45 84.91% 0 3 68 7
27 Ryan Raposo Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 24 6.9
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ trụ 1 0 0 80 71 88.75% 0 0 95 7
29 Simon Becher Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.4

Los Angeles FC Los Angeles FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Giorgio Chiellini Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.8
10 Carlos Alberto Vela Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 13 6.7
6 Ilie Sanchez Farres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 33 82.5% 0 3 46 6.7
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 23 21 91.3% 0 0 38 7.2
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 0 47 8.1
24 Ryan Hollingshead Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 62 7.5
33 Aaron Ray Long Trung vệ 0 0 0 62 53 85.48% 0 2 68 7
30 Sergi Palencia Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 11 6.9
99 Denis Bouanga Cánh trái 3 3 0 24 18 75% 0 1 54 7
3 Jesus Murillo Trung vệ 1 0 0 40 33 82.5% 0 2 45 6.7
11 Timothy Tillman Tiền vệ trụ 2 2 0 23 20 86.96% 0 0 35 6.9
25 Cristian Olivera Midfielder 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 43 7
12 Diego Jose Palacios Espinoza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 36 85.71% 0 1 59 7.1
19 Mateusz Bogusz Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
9 Mario Gonzalez Gutier Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.8
27 Nathan Ordaz Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 12 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ