Vegalta Sendai
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 2)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.79
0.79
O
2.25
1.05
1.05
U
2.25
0.83
0.83
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Jubilo Iwata
2'
0 - 1 Yuto Suzuki
8'
0 - 2 Rikiya Uehara
Kiến tạo: Ko Matsubara
Kiến tạo: Ko Matsubara
Yuta Goke 1 - 2
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
Kiến tạo: Motohiko Nakajima
14'
30'
Yuto Suzuki
46'
Shota Kaneko
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
62'
Keisuke Goto
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Heo Young Joon
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
62'
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
62'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
74'
Yasushi Endo
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
74'
76'
1 - 3 Keisuke Goto
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
77'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
RYANG Yong Gi
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
84'
Yasushi Endo 2 - 3
Kiến tạo: Guilherme Seefeldt Krolow
Kiến tạo: Guilherme Seefeldt Krolow
90'
90'
Daiki Ogawa
Ra sân: Kensuke Fujiwara
Ra sân: Kensuke Fujiwara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Jubilo Iwata
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
17
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
576
Số đường chuyền
387
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
0
5
Cứu thua
0
10
Cản phá thành công
21
80
Pha tấn công
75
53
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-2-3-1
Jubilo Iwata
33
Hayashi
41
Uchida
15
Sugata
5
Wakasa
22
Koide
18
Kida
32
Kamada
6
Pereira
11
Goke
7
Nakajima
9
Nakayama
21
Miura
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubar...
38
Fujiwara
7
Uehara
14
Masaya
10
Hiroki
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yosuke Akiyama
2
Yasushi Endo
50
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Heo Young Joon
88
Yuma Obata
1
RYANG Yong Gi
10
Ryunosuke Sagara
14
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
81
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
22
So Nakagawa
5
Daiki Ogawa
23
Kosuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
13.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
5.6
1.3
Thẻ vàng
1.1
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
50.5%
Kiểm soát bóng
47.4%
11.7
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2