Vegalta Sendai
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Renofa Yamaguchi 1
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.84
0.84
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Renofa Yamaguchi
20'
0 - 1 Joji Ikegami
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
Kiến tạo: Masakazu Yoshioka
Motohiko Nakajima 1 - 1
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
45'
46'
Kazuya Noyori
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ryota Takada
49'
56'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
Takumi Mase
Ra sân: Joji Onaiwu
Ra sân: Joji Onaiwu
76'
Masato Nakayama
Ra sân: Ryota Takada
Ra sân: Ryota Takada
76'
76'
Renan dos Santos Paixao
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
78'
Takayuki Mae
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
84'
89'
Toshiya Tanaka
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
Masato Nakayama 2 - 1
90'
90'
Takayuki Mae
90'
Toshiya Tanaka
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
10
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
83
Pha tấn công
103
46
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-4-2
Renofa Yamaguchi
33
Hayashi
39
Ishio
5
Sugata
22
Koide
2
Takada
14
Sagara
37
Nagasawa
6
Matsui
27
Onaiwu
7
Nakajima
11
Goke
21
Kentaro
15
Mae
13
Itakura
6
Yong
48
Shimbo
16
Yoshioka
10
Ikegami
18
Aida
37
Tanabe
20
Kawano
24
Umeki
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Aoi Kudo
17
Takumi Mase
25
Yoshiki Matsushita
8
Toya Myogan
24
Masato Nakayama
9
Yuma Obata
1
Ryunosuke Sugawara
28
Renofa Yamaguchi
55
Taiyo Igarashi
68
Kazuya Noyori
3
Renan dos Santos Paixao
8
Kensuke SATO
26
Junto Taguchi
11
Toshiya Tanaka
19
Shunsuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
13.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
6
1.3
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
4.4
50.5%
Kiểm soát bóng
50%
11.7
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
2
1