Vegalta Sendai
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.76
0.76
O
2.25
0.72
0.72
U
2.25
0.94
0.94
1
1.89
1.89
X
3.50
3.50
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Tokushima Vortis
18'
Kazuki Nishiya
Heo Young Joon 1 - 0
Kiến tạo: Yoshiki Matsushita
Kiến tạo: Yoshiki Matsushita
28'
32'
Takashi Abe
Masashi Wakasa
38'
55'
1 - 1 Taro Sugimoto
Kiến tạo: Taiyo Nishino
Kiến tạo: Taiyo Nishino
61'
Yoichiro Kakitani
Hiroto Yamada
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
61'
Koji Hachisuka
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
71'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
71'
71'
Akito Tanahashi
Ra sân: Kaito Mori
Ra sân: Kaito Mori
71'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
Yoshiki Matsushita
80'
Masahiro Sugata
83'
86'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
86'
Shunto Kodama
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Masato Nakayama
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
86'
Yasushi Endo
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Tokushima Vortis
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
13
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
389
Số đường chuyền
538
12
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
5
Cứu thua
3
16
Cản phá thành công
14
94
Pha tấn công
89
57
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
3-1-4-2
Tokushima Vortis
1
Obata
20
Hyeon
15
Sugata
5
Wakasa
22
Koide
18
Kida
8
Matsushi...
6
Pereira
11
Goke
7
Nakajima
88
Joon
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
7
Shirai
39
Nishino
23
Hyeon
10
Sugimoto
24
Nishiya
9
Mori
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yasushi Endo
50
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Koji Hachisuka
4
Masato Nakayama
9
Yuto Uchida
41
Riku Umeda
21
Hiroto Yamada
13
Tokushima Vortis
13
Yushi Hasegawa
20
Shunto Kodama
33
Keita Nakano
17
Soya Takada
15
Akito Tanahashi
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
50%
13.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
5.9
1.3
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
3.8
50.5%
Kiểm soát bóng
50.2%
11.7
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2