Vejle
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Wegeller Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
0.87
-0
1.03
1.03
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.91
0.91
1
2.42
2.42
X
3.50
3.50
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.94
0.94
O
1
0.96
0.96
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Vejle
Phút
Lyngby
Saeid Ezzatolahi Afagh
27'
Stefan Velkov
56'
German Onugkha 1 - 0
67'
Marius Elvius
Ra sân: Thomas Gundelund Nielsen
Ra sân: Thomas Gundelund Nielsen
69'
Christian Gammelgaard
Ra sân: Kristian Kirkegaard
Ra sân: Kristian Kirkegaard
69'
74'
Rezan Corlu
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
74'
Lauge Sandgrav
Ra sân: Jonathan Amon
Ra sân: Jonathan Amon
Azer Busuladzic
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
Ra sân: Saeid Ezzatolahi Afagh
79'
Musa Juwara
Ra sân: Yeni Ngbakoto
Ra sân: Yeni Ngbakoto
79'
84'
Emile Chambo
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Denis Kolinger
Ra sân: German Onugkha
Ra sân: German Onugkha
90'
90'
Sanders Ngabo
Ra sân: Marcel Romer
Ra sân: Marcel Romer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vejle
Lyngby
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
15
Sút ra ngoài
4
9
Cản sút
1
15
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
337
Số đường chuyền
391
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
6
11
Thử thách
4
93
Pha tấn công
100
57
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Vejle
3-4-3
3-5-2
Lyngby
1
Trott
4
Nielsen
6
Redal
13
Velkov
3
Albornoz
60
Afagh
5
Barry
14
Nielsen
7
Ngbakoto
9
Onugkha
10
Kirkegaa...
1
Kikkenbo...
23
Gregor
6
Bjelland
3
Hamalain...
7
Kumado
30
Romer
21
Magnusso...
42
Chukwuan...
20
Finnsson
22
Gudjohns...
17
Amon
Đội hình dự bị
Vejle
Vladimir Arsic
22
Jasin-Amin Assehnoun
77
Azer Busuladzic
8
Marius Elvius
59
Christian Gammelgaard
37
Musa Juwara
11
Denis Kolinger
20
Lauritsen Tobias
25
Igor Vekic
31
Lyngby
8
Parfait Bizoza
33
Emile Chambo
10
Rezan Corlu
13
Casper Kaarsbo Winther
26
Frederik Gytkjaer
34
Peter Langhoff
16
Johan Meyer
25
Gustav Mortensen
5
Marc Muniesa
19
Sanders Ngabo
14
Lauge Sandgrav
32
Jannich Storch
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
37.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
6
2.1
Thẻ vàng
0.9
3.8
Sút trúng cầu môn
4.3
39.7%
Kiểm soát bóng
50.3%
13.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vejle (34trận)
Chủ
Khách
Lyngby (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
3
5
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
4
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
3
2
4
2