Vòng 9
01:30 ngày 15/10/2022
Venezia 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Frosinone
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.63
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 1
1.10
U 1
0.78

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Frosinone Frosinone
Pietro Ceccaroni match yellow.png
25'
Denis Cheryshev 1 - 0 match goal
42'
Luca Fiordilino match yellow.png
45'
47'
match yellow.png Luca Mazzitelli
Denis Cheryshev match yellow.png
58'
70'
match goal 1 - 1 Fabio Lucioni
Kiến tạo: Gianluca Frabotta
74'
match yellow.png Gianluca Frabotta
Pietro Ceccaroni match yellow.pngmatch red
76'
85'
match goal 1 - 2 Samuele Mulattieri
Kiến tạo: Gianluca Frabotta
90'
match goal 1 - 3 Gennaro Borrelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Frosinone Frosinone
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
462
 
Số đường chuyền
 
373
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
14
112
 
Pha tấn công
 
101
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 6.5
1.8 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.7
49.5% Kiểm soát bóng 47.3%
13.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (39trận)
Chủ Khách
Frosinone (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
7
HT-H/FT-T
5
5
2
4
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
5
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
0
3
5
0