Vòng 5
01:30 ngày 23/09/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Darmstadt
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.98
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.62
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Darmstadt Darmstadt
8'
match yellow.png Luca Pfeiffer
17'
match phan luoi 0 - 1 Dan Axel Zagadou(OW)
Enzo Millot 1 - 1
Kiến tạo: Sehrou Guirassy
match goal
22'
Sehrou Guirassy 2 - 1
Kiến tạo: Chris Fuhrich
match goal
32'
45'
match yellow.png Fabian Holland
46'
match change Filip Stojilkovic
Ra sân: Luca Pfeiffer
62'
match yellow.png Clemens Riedel
Chris Fuhrich Goal Disallowed match var
63'
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
68'
71'
match yellow.png Tim Skarke
77'
match change Aaron Seydel
Ra sân: Mathias Honsak
77'
match yellow.png Filip Stojilkovic
Deniz Undav
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
78'
Jamie Leweling
Ra sân: Enzo Millot
match change
78'
78'
match change Tobias Kempe
Ra sân: Tim Skarke
78'
match change Fabian Schnellhardt
Ra sân: Fabian Holland
86'
match yellow.png Fabian Schnellhardt
87'
match change Frank Ronstadt
Ra sân: Matthias Bader
Deniz Undav match yellow.png
89'
Anthony Rouault
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
90'
Jovan Milosevic
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
90'
Sehrou Guirassy 3 - 1
Kiến tạo: Pascal Stenzel
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Darmstadt Darmstadt
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
641
 
Số đường chuyền
 
458
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
11
18
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
89
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anthony Rouault
18
Jamie Leweling
26
Deniz Undav
7
Maximilian Mittelstadt
19
Jovan Milosevic
25
Lilian Egloff
1
Fabian Bredlow
20
Leonidas Stergiou
40
Luca Raimund
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
5-4-1 Darmstadt Darmstadt
33
Nubel
21
Ito
23
Zagadou
2
Anton
15
Stenzel
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
14
Fundu
9
2
Guirassy
1
Schuhen
26
Bader
14
Klarer
23
Gjasula
38
Riedel
19
Karic
27
Skarke
6
Mehlem
32
Holland
18
Honsak
24
Pfeiffer

Substitutes

17
Frank Ronstadt
11
Tobias Kempe
22
Aaron Seydel
8
Fabian Schnellhardt
10
Filip Stojilkovic
28
Bartol Franjic
16
Andreas Muller
30
Alexander Brunst-Zollner
20
Jannik Muller
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Anthony Rouault 29
Jamie Leweling 18
Deniz Undav 26
Maximilian Mittelstadt 7
Jovan Milosevic 19
Lilian Egloff 25
Fabian Bredlow 1
Leonidas Stergiou 20
Luca Raimund 40
VfB Stuttgart Darmstadt
17 Frank Ronstadt
11 Tobias Kempe
22 Aaron Seydel
8 Fabian Schnellhardt
10 Filip Stojilkovic
28 Bartol Franjic
16 Andreas Muller
30 Alexander Brunst-Zollner
20 Jannik Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60.33% Kiểm soát bóng 45%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 2.5
4.8 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 3.5
61.7% Kiểm soát bóng 42.1%
10.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (36trận)
Chủ Khách
Darmstadt (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
7
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
1
7
8
0

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 1 0 62 6.19
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 2 3 21 20 95.24% 0 0 26 8.35
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 5.88
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 25 92.59% 3 0 42 6.39
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 75 66 88% 1 1 78 6.11
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 2 1 0 65 58 89.23% 0 3 73 6.21
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 45 95.74% 0 2 56 6.99
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 1 0 1 20 17 85% 0 0 27 6.44
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 3 0 20 6.25
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 52 94.55% 2 0 62 6.54
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 2 1 41 36 87.8% 3 0 52 7.68

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Klaus Gjasula Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 32 5.89
32 Fabian Holland Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 21 6.14
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 5.91
26 Matthias Bader Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 11 61.11% 0 0 29 6
18 Mathias Honsak Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 19 6.09
27 Tim Skarke Cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 15 5.82
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 25 5.95
19 Emir Karic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 26 5.67
24 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 12 5.96
14 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 0 23 5.89
38 Clemens Riedel Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ