Vòng 11
00:30 ngày 12/11/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Koln
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.37
X
3.80
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
FC Koln FC Koln
Lukas Daschner 1 - 0 match goal
25'
Philipp Hofmann match yellow.png
33'
Erhan Masovic match yellow.png
40'
54'
match goal 1 - 1 Davie Selke
Kiến tạo: Linton Maina
59'
match change Jan Thielmann
Ra sân: Mark Uth
Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Moritz-Broni Kwarteng
match change
70'
74'
match change Benno Schmitz
Ra sân: Rasmus Carstensen
75'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Luca Waldschmidt
Lukas Daschner match yellow.png
77'
Moritz Broschinski
Ra sân: Takuma Asano
match change
81'
Philipp Forster
Ra sân: Lukas Daschner
match change
81'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
81'
88'
match change Faride Alidou
Ra sân: Linton Maina
89'
match yellow.png Jan Thielmann
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
17
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
385
 
Số đường chuyền
 
370
71%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
57
22
 
Đánh đầu thành công
 
33
5
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
33
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
81
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Philipp Forster
22
Christopher Antwi-Adjej
29
Moritz Broschinski
9
Goncalo Paciencia
23
Niclas Thiede
14
Tim Oermann
32
Maximilian Wittek
15
Felix Passlack
41
Noah Loosli
VfL Bochum VfL Bochum 4-3-3
4-2-3-1 FC Koln FC Koln
1
Riemann
5
Junior
31
Schlotte...
4
Masovic
2
Luna
7
Stoger
6
Osterhag...
13
Daschner
27
Kwarteng
33
Hofmann
11
Asano
1
Schwabe
18
Carstens...
4
Hubers
24
Chabot
3
Heintz
6
Martel
11
Kainz
9
Waldschm...
13
Uth
37
Maina
27
Selke

Substitutes

40
Faride Alidou
2
Benno Schmitz
21
Steffen Tigges
29
Jan Thielmann
8
Denis Huseinbasic
44
Matthias Kobbing
15
Luca Kilian
47
Mathias Olesen
17
Leart Paqarada
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Philipp Forster 10
Christopher Antwi-Adjej 22
Moritz Broschinski 29
Goncalo Paciencia 9
Niclas Thiede 23
Tim Oermann 14
Maximilian Wittek 32
Felix Passlack 15
Noah Loosli 41
VfL Bochum FC Koln
40 Faride Alidou
2 Benno Schmitz
21 Steffen Tigges
29 Jan Thielmann
8 Denis Huseinbasic
44 Matthias Kobbing
15 Luca Kilian
47 Mathias Olesen
17 Leart Paqarada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 59.67%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.4 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
49.5% Kiểm soát bóng 49.2%
12.2 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
FC Koln (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
1
3
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
5
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
5
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
1
HT-B/FT-B
3
1
4
0

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 34 6.94
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 28 6.49
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 2 2 3 10 6 60% 0 1 20 7.08
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 2 33 26 78.79% 3 0 40 6.73
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 2 8 5 62.5% 0 0 11 6.39
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 1 3 28 6.94
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 2 2 0 19 12 63.16% 1 1 32 7.74
4 Erhan Masovic Trung vệ 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 23 6.59
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 23 6.65
27 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 3 1 0 8 4 50% 0 0 20 6.14
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 6.46

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mark Uth Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 5.98
11 Florian Kainz Cánh trái 0 0 0 29 19 65.52% 1 2 36 6.34
3 Dominique Heintz Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 44 6.3
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo cắm 1 1 0 18 13 72.22% 0 0 24 6.49
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 2 20 6.12
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 22 6.87
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 35 6.48
24 Julian Chabot Trung vệ 1 1 0 29 27 93.1% 0 2 37 6.96
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 18 5.89
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 2 3 36 6.31
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 2 3 26 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ