Vòng 6
20:40 ngày 30/09/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Monchengladbach
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.20
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Matus Bero
match change
7'
27'
match goal 0 - 1 Florian Neuhaus
Kiến tạo: Alassane Plea
37'
match goal 0 - 2 Alassane Plea
Kiến tạo: Maximilian Wober
45'
match goal 0 - 3 Alassane Plea
Kiến tạo: Theoson Jordan Siebatcheu
45'
match yellow.png Ko Itakura
Lukas Daschner
Ra sân: Kevin Stoger
match change
46'
Christian Gamboa Luna
Ra sân: Felix Passlack
match change
46'
Philipp Forster
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
46'
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
52'
64'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Nico Elvedi
64'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
Goncalo Paciencia
Ra sân: Takuma Asano
match change
68'
Anthony Losilla 1 - 3
Kiến tạo: Lukas Daschner
match goal
68'
72'
match change Joseph Scally
Ra sân: Alassane Plea
73'
match change Christoph Kramer
Ra sân: Florian Neuhaus
81'
match yellow.png Christoph Kramer
Christian Gamboa Luna match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tomas Cvancara
90'
match change Tony Jantschke
Ra sân: Rocco Reitz
Anthony Losilla Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
11
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
7
14
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
437
 
Số đường chuyền
 
319
71%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
80
 
Đánh đầu
 
48
33
 
Đánh đầu thành công
 
31
6
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
142
 
Pha tấn công
 
78
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Christian Gamboa Luna
10
Philipp Forster
13
Lukas Daschner
22
Christopher Antwi-Adjej
9
Goncalo Paciencia
3
Danilo Soares
6
Patrick Osterhage
23
Niclas Thiede
31
Keven Schlotterbeck
VfL Bochum VfL Bochum 3-5-2
3-5-2 Monchengladbach Monchengladbach
1
Riemann
5
Junior
20
Ordets
4
Masovic
32
Wittek
7
Stoger
8
Losilla
19
Bero
15
Passlack
11
Asano
33
Hofmann
33
Nicolas
30
Elvedi
3
Itakura
39
Wober
9
Honorat
27
Reitz
8
Weigl
10
Neuhaus
20
Netz
13
Siebatch...
14
2
Plea

Substitutes

31
Tomas Cvancara
5
Marvin Friedrich
24
Tony Jantschke
23
Christoph Kramer
29
Joseph Scally
19
Nathan NGoumou Minpole
17
Kouadio Kone
41
Jan Olschowsky
25
Robin Hack
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Christian Gamboa Luna 2
Philipp Forster 10
Lukas Daschner 13
Christopher Antwi-Adjej 22
Goncalo Paciencia 9
Danilo Soares 3
Patrick Osterhage 6
Niclas Thiede 23
Keven Schlotterbeck 31
VfL Bochum Monchengladbach
31 Tomas Cvancara
5 Marvin Friedrich
24 Tony Jantschke
23 Christoph Kramer
29 Joseph Scally
19 Nathan NGoumou Minpole
17 Kouadio Kone
41 Jan Olschowsky
25 Robin Hack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
51.4% Kiểm soát bóng 48.8%
13 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (33trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
4
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
5
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
7
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 28 5.23
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.8
20 Ivan Ordets Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 4 20 5.88
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 0 0 0 14 5 35.71% 0 6 18 6.11
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 0 2 30 19 63.33% 6 0 40 5.76
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 2 9 7 77.78% 1 0 12 5.88
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.15
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 0 2 16 10 62.5% 3 1 30 5.88
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 1 0 1 18 14 77.78% 0 4 23 5.99
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 25 5.95
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 0 13 13 100% 3 0 23 5.82
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 3 24 5.82

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 4 2 4 15 12 80% 0 0 24 9.3
9 Franck Honorat Cánh phải 2 0 3 14 7 50% 6 1 25 7.3
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.75
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 0 5 28 7.26
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 3 13 10 76.92% 0 2 27 7.74
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 8 4 50% 0 1 14 6.95
39 Maximilian Wober Trung vệ 2 0 2 24 16 66.67% 0 5 34 7.65
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 21 6.56
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 18 7.75
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 2 0 0 13 8 61.54% 1 1 26 6.77
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 2 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ