Vòng 13
21:30 ngày 02/12/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.75
0.89
U 2.75
0.99
1
2.75
X
3.70
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Osterhage 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Losilla
match goal
19'
21'
match yellow.png Aster Vranckx
Matus Bero match yellow.png
36'
Bernardo Fernandes da Silva Junior 2 - 0
Kiến tạo: Kevin Stoger
match goal
39'
Kevin Stoger match yellow.png
45'
45'
match goal 2 - 1 Mattias Svanberg
Kiến tạo: Jonas Older Wind
53'
match yellow.png Moritz Jenz
Moritz Broschinski
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
59'
Maximilian Wittek
Ra sân: Kevin Stoger
match change
60'
Takuma Asano match yellow.png
62'
63'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Lovro Majer
63'
match change Joakim Maehle
Ra sân: Bote Baku
66'
match var Mattias Svanberg No penalty (VAR xác nhận)
Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Takuma Asano
match change
72'
Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Matus Bero
match change
72'
76'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Vaclav Cerny
76'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Rogerio
Tim Oermann
Ra sân: Christian Gamboa Luna
match change
81'
Christian Gamboa Luna match yellow.png
81'
Maximilian Wittek match yellow.png
86'
Christopher Antwi-Adjej 3 - 1
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
match goal
87'
Keven Schlotterbeck match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
353
 
Số đường chuyền
 
459
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
107
 
Pha tấn công
 
114
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Maximilian Wittek
22
Christopher Antwi-Adjej
29
Moritz Broschinski
27
Moritz-Broni Kwarteng
14
Tim Oermann
15
Felix Passlack
13
Lukas Daschner
23
Niclas Thiede
9
Goncalo Paciencia
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
3-4-2-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Riemann
5
Junior
31
Schlotte...
4
Masovic
2
Luna
8
Losilla
6
Osterhag...
11
Asano
7
Stoger
19
Bero
33
Hofmann
1
Casteels
4
Lacroix
25
Jenz
5
Zesiger
20
Baku
32
Svanberg
6
Vranckx
13
Rogerio
7
Cerny
19
Majer
23
Wind

Substitutes

21
Joakim Maehle
31
Yannick Gerhardt
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
16
Jakub Kaminski
41
Kofi Jeremy Amoako
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Maximilian Wittek 32
Christopher Antwi-Adjej 22
Moritz Broschinski 29
Moritz-Broni Kwarteng 27
Tim Oermann 14
Felix Passlack 15
Lukas Daschner 13
Niclas Thiede 23
Goncalo Paciencia 9
VfL Bochum VfL Wolfsburg
21 Joakim Maehle
31 Yannick Gerhardt
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
8 Nicolas Cozza
2 Kilian Fischer
16 Jakub Kaminski
41 Kofi Jeremy Amoako

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
4 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 52.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
2.4 Bàn thua 1.7
6.6 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
50.7% Kiểm soát bóng 49.1%
12.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (35trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
7
6
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
5
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
3
1
2
2

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 1 52 7.2
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 19 95% 0 0 41 7.22
2 Christian Gamboa Luna Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 25 69.44% 1 1 60 6.16
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 23 6.68
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 1 1 7 52 41 78.85% 8 0 75 7.82
11 Takuma Asano Cánh phải 4 1 1 13 12 92.31% 2 0 30 6.55
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 32 6.28
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 2 1 2 9 7 77.78% 4 1 28 6.93
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 4 1 0 34 26 76.47% 3 2 70 7.8
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 16 6.95
4 Erhan Masovic Trung vệ 1 0 0 27 22 81.48% 0 2 37 6.85
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 4 47 6.86
27 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ công 1 0 2 7 6 85.71% 0 0 11 6.83
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 1 14 5.9
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 1 0 38 32 84.21% 0 1 53 7.61
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.26

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 3 1 0 33 23 69.7% 3 2 57 7.71
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 48 6.51
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 2 2 0 14 10 71.43% 1 1 21 6.39
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 3 33 28 84.85% 5 0 52 6.5
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 1 0 46 32 69.57% 1 3 65 6.36
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 28 5.93
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 2 0 0 29 20 68.97% 0 0 44 6.4
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 28 68.29% 1 2 61 6.34
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 43 5.53
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 1 2 30 21 70% 1 5 47 7.44
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 1 59 45 76.27% 1 3 79 7.04
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 1 52 43 82.69% 2 4 68 6.85
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 0 0 5 5 100% 3 0 16 5.96
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 55 6.14
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 2 0 2 3 3 100% 1 0 13 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ