Vòng 7
23:30 ngày 22/09/2023
VfL Osnabruck
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Osnatel-Arena
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.86
O 3
0.85
U 3
1.01
1
4.40
X
4.40
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
4'
match yellow.png Laszlo Benes
12'
match goal 0 - 1 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Laszlo Benes
Erik Engelhardt 1 - 1 match goal
16'
Robert Tesche match yellow.png
22'
Maxwell Gyamfi Goal Disallowed match var
29'
Oumar Diakhite 2 - 1 match goal
39'
41'
match yellow.png Moritz Heyer
Maxwell Gyamfi match yellow.png
44'
46'
match change William Mikelbrencis
Ra sân: Moritz Heyer
46'
match change Stephen Ambrosius
Ra sân: Guilherme Ramos
51'
match yellow.png William Mikelbrencis
Mickael Cuisance match yellow.png
57'
58'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Ludovit Reis
59'
match yellow.png Bakery Jatta
Christian Conteh match yellow.png
60'
62'
match change Levin Oztunali
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Lukas Kunze
Ra sân: Robert Tesche
match change
68'
Noel Niemann
Ra sân: Christian Conteh
match change
68'
Dave Gnaase match yellow.png
75'
75'
match yellow.png Ransford Yeboah Konigsdorffer
Henry Rorig
Ra sân: Jannes Wulff
match change
76'
John Verhoek
Ra sân: Erik Engelhardt
match change
90'
90'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
90'
match yellow.png Daniel Heuer Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Hamburger SV Hamburger SV
13
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
290
 
Số đường chuyền
 
468
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
29
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
33
16
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
103
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Henry Rorig
13
Lukas Kunze
23
John Verhoek
7
Noel Niemann
10
Kwasi Okyere Wriedt
18
Lars Kehl
22
Philipp Kuhn
15
Paterson Chato
28
Florian Bahr
VfL Osnabruck VfL Osnabruck 4-3-1-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
1
Grill
3
Kleinhan...
14
Diakhite
4
Gyamfi
5
Ajdini
8
Tesche
26
Gnaase
27
Cuisance
32
Wulff
17
Conteh
9
Engelhar...
1
Fernande...
22
Brempt
13
Ramos
5
Hadzikad...
3
Heyer
14
Reis
23
Meffert
8
Benes
18
Jatta
9
Glatzel
27
Dompe

Substitutes

2
William Mikelbrencis
21
Levin Oztunali
35
Stephen Ambrosius
20
Andras Nemeth
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
41
Omar Megeed
46
Elijah Krahn
19
Matheo Raab
Đội hình dự bị
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Henry Rorig 16
Lukas Kunze 13
John Verhoek 23
Noel Niemann 7
Kwasi Okyere Wriedt 10
Lars Kehl 18
Philipp Kuhn 22
Paterson Chato 15
Florian Bahr 28
VfL Osnabruck Hamburger SV
2 William Mikelbrencis
21 Levin Oztunali
35 Stephen Ambrosius
20 Andras Nemeth
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
41 Omar Megeed
46 Elijah Krahn
19 Matheo Raab

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 5
44% Kiểm soát bóng 54.67%
7.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 7.7
2.2 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 4.6
46% Kiểm soát bóng 58.3%
9.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Osnabruck (34trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
5
HT-H/FT-T
1
4
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
5
HT-H/FT-H
3
5
0
3
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
6
1
1
2

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.08
5 Bashkim Ajdini Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 21 6.17
14 Oumar Diakhite Trung vệ 1 1 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.78
26 Dave Gnaase Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 11 73.33% 0 0 19 6.29
1 Lennart Grill Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 5.92
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 0 0 2 11 9 81.82% 2 2 21 7.18
17 Christian Conteh Cánh phải 1 0 1 10 8 80% 0 0 15 6.54
4 Maxwell Gyamfi Trung vệ 2 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 5.9
9 Erik Engelhardt Tiền đạo cắm 1 1 1 8 4 50% 0 4 14 7.61
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 2 0 30 7.17
32 Jannes Wulff Tiền vệ công 1 1 0 5 3 60% 0 0 9 6.46

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 17 5.94
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 22 5.59
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.46
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 2 0 10 6.26
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.3
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 1 12 6.97
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 18 6.49
13 Guilherme Ramos Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 46 5.87
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 52 6.11
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 1 1 30 6.4
22 Ignace Van Der Brempt Defender 0 0 0 24 17 70.83% 2 0 37 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ