Vòng 30
22:30 ngày 30/04/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 3 - 0 (3 - 0)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
0.82
U 2.5
0.99
1
2.35
X
3.60
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.05
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Mattias Svanberg
match goal
5'
Sebastiaan Bornauw 2 - 0
Kiến tạo: Patrick Wimmer
match goal
13'
Jonas Older Wind 3 - 0
Kiến tạo: Bote Baku
match goal
28'
45'
match yellow.png Stefan Bell
46'
match change Anton Stach
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
46'
match change Aaron Caricol
Ra sân: Edimilson Fernandes
Nicolas Cozza
Ra sân: Maxence Lacroix
match change
46'
54'
match yellow.png Dominik Kohr
61'
match change Marcus Ingvartsen
Ra sân: Ludovic Ajorque
61'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Lee Jae Sung
65'
match change Danny Vieira da Costa
Ra sân: Silvan Widmer
66'
match yellow.png Aaron Caricol
Yannick Gerhardt
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
83'
Luca Waldschmidt
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
83'
Sebastiaan Bornauw match yellow.png
86'
Omar Marmoush
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
90'
Kilian Fischer
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
495
 
Số đường chuyền
 
464
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
28
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
16
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
102
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Omar Marmoush
8
Nicolas Cozza
31
Yannick Gerhardt
7
Luca Waldschmidt
2
Kilian Fischer
12
Pavao Pervan
36
Lukas Ambros
18
Dzenan Pejcinovic
47
David Odogu
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-2-1
3-4-2-1 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Casteels
4
Lacroix
29
Guilavog...
3
Bornauw
16
Kaminski
27
Arnold
22
Nmecha
20
Baku
39
Wimmer
32
Svanberg
23
2
Wind
27
Zentner
25
Hanche-O...
16
Bell
20
Fernande...
30
Widmer
8
Martins
31
Kohr
19
Caci
9
Onisiwo
7
Sung
17
Ajorque

Substitutes

11
Marcus Ingvartsen
21
Danny Vieira da Costa
6
Anton Stach
4
Aymen Barkok
3
Aaron Caricol
42
Alexander Hack
1
Finn Dahmen
44
Nelson Weiper
37
Delano Burgzorg
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Omar Marmoush 33
Nicolas Cozza 8
Yannick Gerhardt 31
Luca Waldschmidt 7
Kilian Fischer 2
Pavao Pervan 12
Lukas Ambros 36
Dzenan Pejcinovic 18
David Odogu 47
VfL Wolfsburg FSV Mainz 05
11 Marcus Ingvartsen
21 Danny Vieira da Costa
6 Anton Stach
4 Aymen Barkok
3 Aaron Caricol
42 Alexander Hack
1 Finn Dahmen
44 Nelson Weiper
37 Delano Burgzorg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 40.67%
11 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49.1% Kiểm soát bóng 45.2%
10.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
4
0

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 45 7.6
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 77 73 94.81% 0 2 86 7.33
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 52 6.98
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 47 40 85.11% 2 2 59 6.97
8 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 23 6.11
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 23 69.7% 2 1 53 7.18
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 2 0 27 17 62.96% 0 2 44 9.3
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 4 47 7
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 1 1 0 66 52 78.79% 0 0 75 7.84
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 0 0 2 35 28 80% 0 0 53 7.4
39 Patrick Wimmer Cánh phải 2 1 2 14 8 57.14% 4 2 41 7.9
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 33 26 78.79% 0 0 62 7.18

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 2 60 6.02
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.15
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 14 63.64% 1 1 45 5.91
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 3 0 0 41 32 78.05% 0 0 57 6.15
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 34 5.5
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 1 1 1 15 13 86.67% 2 0 26 5.94
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 2 1 1 13 6 46.15% 2 1 24 5.83
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 0 5 27 6.3
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 28 5.57
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.88
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 1 58 46 79.31% 0 1 74 6.41
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 35 74.47% 3 1 73 7.11
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 30 6.08
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.03
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 25 6.63
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 25 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ