Vòng 14
21:30 ngày 09/12/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
57'
match yellow.png Nicolas Hofler
58'
match change Roland Sallai
Ra sân: Ritsu Doan
58'
match change Lucas Holer
Ra sân: Vincenzo Grifo
74'
match goal 0 - 1 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Kiliann Sildillia
77'
match yellow.png Roland Sallai
Jakub Kaminski
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
80'
Aster Vranckx
Ra sân: Cedric Zesiger
match change
80'
Kevin Paredes
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
80'
85'
match yellow.png Merlin Rohl
Maximilian Arnold match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Lucas Holer
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Lovro Majer
match change
87'
90'
match change Chukwubuike Adamu
Ra sân: Merlin Rohl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
553
 
Số đường chuyền
 
390
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
81
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
6
Aster Vranckx
16
Jakub Kaminski
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
7
Vaclav Cerny
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
18
Dzenan Pejcinovic
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-2-1
4-4-1-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Casteels
5
Zesiger
25
Jenz
4
Lacroix
21
Maehle
27
Arnold
32
Svanberg
20
Baku
31
Gerhardt
19
Majer
23
Wind
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
33
Makengo
42
Doan
8
Eggestei...
27
Hofler
32
Grifo
34
Rohl
38
Gregorit...

Substitutes

9
Lucas Holer
22
Roland Sallai
20
Chukwubuike Adamu
17
Lukas Kubler
21
Florian Muller
54
Mika Baur
5
Manuel Gulde
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw 3
Aster Vranckx 6
Jakub Kaminski 16
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Vaclav Cerny 7
Nicolas Cozza 8
Kilian Fischer 2
Dzenan Pejcinovic 18
VfL Wolfsburg SC Freiburg
9 Lucas Holer
22 Roland Sallai
20 Chukwubuike Adamu
17 Lukas Kubler
21 Florian Muller
54 Mika Baur
5 Manuel Gulde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 2.7
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 3.4
46.8% Kiểm soát bóng 46.3%
10.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
6
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
3
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
5
5

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 0 0 19 13 68.42% 0 0 30 6.57
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.46
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 27 6.71
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 1 0 17 14 82.35% 0 1 22 6.24
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 33 6.38
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 35 6.77
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 2 1 0 19 15 78.95% 0 0 24 6.07
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 18 81.82% 1 1 38 6.67
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 2 15 6.27
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 4 51 7.03
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 2 60 6.49

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 2 20 6.5
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 2 13 6.46
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 1 40 6.33
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 4 0 27 6.59
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 10 6.2
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 3 0 9 6.07
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 35 6.53
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 17 80.95% 1 0 30 6.26
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.31
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 6.75
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 3 0 47 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ