Viborg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hvidovre IF
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.99
0.99
1
1.73
1.73
X
3.90
3.90
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.66
0.66
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Hvidovre IF
43'
Nicolai Geertsen
50'
Jonas Gemmer
56'
Marcus Lindberg
Ra sân: Magnus Fredslund
Ra sân: Magnus Fredslund
60'
Tobias Thomsen
Nigel Thomas
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
62'
63'
Mathias Andreasen
Ra sân: Tobias Thomsen
Ra sân: Tobias Thomsen
Jan Zamburek
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
79'
Renato Júnior
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
79'
Alassana Jatta
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
87'
87'
Matti Lund Nielsen
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
87'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Ahmed Iljazovski
Ra sân: Ahmed Iljazovski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Hvidovre IF
9
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
17
Sút ra ngoài
5
8
Cản sút
2
14
Sút Phạt
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
431
Số đường chuyền
456
2
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
13
130
Pha tấn công
89
67
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Viborg
4-3-3
3-4-3
Hvidovre IF
1
Pedersen
23
Bundgaar...
24
Anyembe
5
Zaletel
2
Gaaei
28
Westerga...
6
Sonderga...
17
Bonde
8
Said
14
Ementa
7
Andrade
1
Djukic
5
Olsen
28
Geertsen
2
Stenderu...
15
Iljazovs...
30
Fredslun...
6
Gemmer
12
Lysholm
14
Jakobsen
9
Thomsen
22
Smed
Đội hình dự bị
Viborg
Viktor Hjorth
36
Alassana Jatta
12
Kiilerich K
20
Lukas Kirkegaard
31
Srdan Kuzmic
30
Mathias Nedergaard
32
Renato Júnior
11
Nigel Thomas
9
Jan Zamburek
19
Hvidovre IF
16
Jeffrey Adjei Broni
27
Mathias Andreasen
23
Nicolai Clausen
8
Mathias Gehrt
13
Adrian Kappenberger
11
Marcus Lindberg
4
Matti Lund Nielsen
21
Morten Olsen
17
Marius Papuga
20
Elias Rusborg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
56%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
5.1
1.7
Thẻ vàng
2.5
4.6
Sút trúng cầu môn
4.2
52.5%
Kiểm soát bóng
52.1%
11
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (32trận)
Chủ
Khách
Hvidovre IF (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
2
2
9
2