Viborg
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Viborg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.91
0.91
1
2.50
2.50
X
3.60
3.60
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Viborg
Phút
Silkeborg
Anosike Ementa 1 - 0
Kiến tạo: Renato Júnior
Kiến tạo: Renato Júnior
15'
Anosike Ementa 2 - 0
Kiến tạo: Jeppe Gronning
Kiến tạo: Jeppe Gronning
21'
45'
Alexander Busch
46'
Tonni Adamsen
Ra sân: Callum McCowatt
Ra sân: Callum McCowatt
Srdan Kuzmic
46'
Sergio Andrade
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
62'
Jean-Manuel Mbom
Ra sân: Srdan Kuzmic
Ra sân: Srdan Kuzmic
62'
Magnus Westergaard
Ra sân: Renato Júnior
Ra sân: Renato Júnior
62'
72'
Kasper Kusk
Ra sân: Pelle Mattsson
Ra sân: Pelle Mattsson
72'
Soren Tengstedt
Ra sân: Alexander Lin
Ra sân: Alexander Lin
Anosike Ementa
78'
79'
Anders Dahl
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
Mads Sondergaard
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
83'
85'
Joel Felix
Ra sân: Alexander Busch
Ra sân: Alexander Busch
Alassana Jatta
Ra sân: Ibrahim Said
Ra sân: Ibrahim Said
89'
90'
2 - 1 Stefan Teitur Thordarson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Viborg
Silkeborg
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
14
4
Cản sút
5
9
Sút Phạt
11
39%
Kiểm soát bóng
61%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
367
Số đường chuyền
578
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
18
Thử thách
9
87
Pha tấn công
93
39
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Viborg
4-2-3-1
4-3-3
Silkeborg
1
Pedersen
23
Bundgaar...
5
Zaletel
4
Burgy
30
Kuzmic
13
Gronning
17
Bonde
15
Jensen
8
Said
11
Júnior
14
2
Ementa
1
Larsen
24
Musonda
20
Salquist
40
Busch
2
Poulsen
6
Mattsson
14
Brink
8
Thordars...
17
McCowatt
9
Lin
21
Klynge
Đội hình dự bị
Viborg
Sergio Andrade
7
Jamie Jacobs
10
Alassana Jatta
12
Kiilerich K
20
Jean-Manuel Mbom
18
Mads Sondergaard
6
Nigel Thomas
9
Jakob Nielsen
37
Magnus Westergaard
28
Silkeborg
23
Tonni Adamsen
41
Oskar Boesen
11
Frederik Carlsen
18
Anders Dahl
4
Joel Felix
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
22
Pyndt Andreas
10
Soren Tengstedt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56%
Kiểm soát bóng
43%
11
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
1.5
5.1
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.2
4.6
Sút trúng cầu môn
2.9
52.5%
Kiểm soát bóng
52%
11
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Viborg (32trận)
Chủ
Khách
Silkeborg (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
8
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
4
HT-B/FT-B
2
2
3
4