Vòng 24
22:15 ngày 12/02/2022
Villarreal
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: El Madrigal
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
2.73
X
3.45
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Real Madrid Real Madrid
Juan Marcos Foyth match yellow.png
23'
23'
match yellow.png Eder Gabriel Militao
29'
match yellow.png Marco Asensio Willemsen
45'
match yellow.png Gareth Bale
Raul Albiol Tortajada match yellow.png
51'
Boulaye Dia
Ra sân: Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
match change
67'
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Vicente Iborra
match change
67'
74'
match change Luka Jovic
Ra sân: Gareth Bale
Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
74'
Yeremi Pino
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
74'
78'
match change Luka Modric
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
78'
match change Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
82'
match change Eden Hazard
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
83'
match change Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior
Serge Aurier
Ra sân: Giovani Lo Celso
match change
87'
88'
match yellow.png Carlos Henrique Casimiro,Casemiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
470
 
Số đường chuyền
 
614
86%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu
 
11
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
7
101
 
Pha tấn công
 
102
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
22
Aissa Mandi
25
Serge Aurier
1
Sergio Asenjo Andres
21
Yeremi Pino
14
Manuel Trigueros Munoz
35
Filip Jorgensen
9
Francisco Alcacer,Paco
12
Pervis Josue Estupinan Tenorio
16
Boulaye Dia
23
Moises Gomez Bordonado
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
13
Rulli
24
Sag
4
Torres
3
Tortajad...
8
Foyth
18
Moreno
10
Iborra
5
Munoz,Pa...
11
Chukwuez...
15
Groeneve...
17
Celso
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
12
Junior
8
Kroos
14
Casimiro...
15
Dipetta
11
Willemse...
18
Bale
20
Junior

Substitutes

7
Eden Hazard
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21
Rodrygo Silva De Goes
5
Jesus Vallejo Lazaro
17
Lucas Vazquez Iglesias
10
Luka Modric
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
25
Eduardo Camavinga
13
Andriy Lunin
40
Toni Fuidias
16
Luka Jovic
19
Daniel Ceballos Fernandez
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2
Aissa Mandi 22
Serge Aurier 25
Sergio Asenjo Andres 1
Yeremi Pino 21
Manuel Trigueros Munoz 14
Filip Jorgensen 35
Francisco Alcacer,Paco 9
Pervis Josue Estupinan Tenorio 12
Boulaye Dia 16
Moises Gomez Bordonado 23
Villarreal Real Madrid
7 Eden Hazard
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
21 Rodrygo Silva De Goes
5 Jesus Vallejo Lazaro
17 Lucas Vazquez Iglesias
10 Luka Modric
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
25 Eduardo Camavinga
13 Andriy Lunin
40 Toni Fuidias
16 Luka Jovic
19 Daniel Ceballos Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8.33
46.67% Kiểm soát bóng 62.33%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 4
3.1 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 6.7
48.9% Kiểm soát bóng 52.5%
12.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (47trận)
Chủ Khách
Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
11
1
HT-H/FT-T
3
1
6
0
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
7
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
2
4
0
7
HT-B/FT-B
5
4
0
9