Vissel Kobe
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.14
2.14
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Vissel Kobe
Phút
Shonan Bellmare
45'
Tarik Elyounossi
58'
Naoki Yamada
Ra sân: Tarik Elyounossi
Ra sân: Tarik Elyounossi
58'
Yusuke Segawa
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Yutaro Oda
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
61'
Yuya Osako 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
66'
68'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
68'
Taiga Hata
Ra sân: Shota Kobayashi
Ra sân: Shota Kobayashi
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
77'
82'
Yuki Ohashi
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Tomoaki Makino
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vissel Kobe
Shonan Bellmare
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
5
16
Sút Phạt
6
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
414
Số đường chuyền
461
6
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
19
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
18
18
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
111
55
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Vissel Kobe
4-4-2
3-1-4-2
Shonan Bellmare
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
17
Kikuchi
23
Yamakawa
16
Yuruki
25
Osaki
5
Yamaguch...
11
Muto
49
Kobayash...
10
Osako
1
Tani
4
Tachi
16
Yamamoto
2
Sugioka
14
Barada
5
Kobayash...
11
Elyounos...
28
Hiraoka
44
Nakano
9
Sousa
49
Abe
Đội hình dự bị
Vissel Kobe
Yuya Tsuboi
28
Tomoaki Makino
14
Ryo Hatsuse
19
Daiju Sasaki
22
Yuta Goke
7
Takahiro Ogihara
33
Yutaro Oda
41
Shonan Bellmare
31
Kotaro Tachikawa
8
Kazunari Ono
10
Naoki Yamada
15
Takuji Yonemoto
26
Taiga Hata
17
Yuki Ohashi
13
Yusuke Segawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5
51%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.6
6.6
Phạt góc
5.2
0.9
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.5
49.2%
Kiểm soát bóng
48.3%
8.5
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe (18trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
0
4
0
0