Vòng 17
20:30 ngày 14/01/2024
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Utrecht
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.70
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
Kacper Kozlowski match yellow.png
43'
59'
match yellow.png Souffian El Karouani
Mathijs Tielemans
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
64'
65'
match change Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
65'
match change Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Bart Ramselaar
Mats Egbring
Ra sân: Dominik Oroz
match change
75'
Andy Visser
Ra sân: Marco van Ginkel
match change
75'
Davy Propper
Ra sân: Toni Domgjoni
match change
75'
82'
match change Modibo Sagnan
Ra sân: Nick Viergever
82'
match change Mike van der Hoorn
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
88'
match change Adrian Blake
Ra sân: Othmane Boussaid

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
FC Utrecht FC Utrecht
1
 
Phạt góc
 
14
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
10
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
8
19
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
331
 
Số đường chuyền
 
472
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
4
47
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
4
119
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

58
Andy Visser
24
Davy Propper
21
Mathijs Tielemans
56
Mats Egbring
31
Markus Schubert
43
Giovanni Van Zwam
25
Gyan de Regt
19
Thomas Buitink
5
Mica Pinto
9
Joel Voelkerling Persson
55
Tom Bramel
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
1
Room
13
Cornelis...
15
Hendriks
29
Mirin
6
Oroz
20
Meulenst...
22
Domgjoni
7
Boutrah
17
Kozlowsk...
42
Manhoef
8
Ginkel
1
Barkas
5
Avest
34
Flamingo
24
Viergeve...
16
Karouani
6
Bozdogan
8
Fraulo
26
Boussaid
7
Jensen
23
Ramselaa...
9
Lammers

Substitutes

27
Modibo Sagnan
77
Ole ter Haar Romeny
18
Jens Toornstra
3
Mike van der Hoorn
15
Adrian Blake
46
Silas Andersen
36
Yannick Leliendal
2
Mark Van Der Maarel
31
Mattijs Branderhorst
61
Kevin Gadellaa
10
Taylor Booth
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Andy Visser 58
Davy Propper 24
Mathijs Tielemans 21
Mats Egbring 56
Markus Schubert 31
Giovanni Van Zwam 43
Gyan de Regt 25
Thomas Buitink 19
Mica Pinto 5
Joel Voelkerling Persson 9
Tom Bramel 55
Vitesse Arnhem FC Utrecht
27 Modibo Sagnan
77 Ole ter Haar Romeny
18 Jens Toornstra
3 Mike van der Hoorn
15 Adrian Blake
46 Silas Andersen
36 Yannick Leliendal
2 Mark Van Der Maarel
31 Mattijs Branderhorst
61 Kevin Gadellaa
10 Taylor Booth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5.33
53% Kiểm soát bóng 52%
15.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.5 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.7 Sút trúng cầu môn 5.7
52.5% Kiểm soát bóng 48.5%
12.2 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
4
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
3
1
HT-B/FT-B
4
0
1
4

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 42 7.34
24 Davy Propper Tiền vệ trụ 1 1 0 10 6 60% 0 0 13 6.27
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 2 1 0 17 7 41.18% 0 5 26 6.62
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 46 7.23
22 Toni Domgjoni Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 30 6.68
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 39 81.25% 0 3 57 6.92
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 1 1 47 6.8
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 2 1 1 16 10 62.5% 0 1 29 6.77
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 3 1 3 22 19 86.36% 1 1 45 6.83
42 Million Manhoef Cánh phải 3 2 4 21 15 71.43% 2 3 53 7.51
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 3 0 49 6.75
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 3 48 7.45
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 2 15 12 80% 1 0 19 6.22
56 Mats Egbring 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 19 6.23
58 Andy Visser Forward 1 0 0 4 2 50% 0 2 8 6.12

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 2 1 0 61 56 91.8% 0 3 75 7.02
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 10 8 80% 1 0 19 6.77
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 9 6.27
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 2 41 8.08
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 35 77.78% 5 3 63 6.56
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 1 0 1 22 17 77.27% 0 0 28 6.34
9 Sam Lammers Forward 4 1 3 34 18 52.94% 1 3 54 6.85
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.39
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.19
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 1 0 10 5.98
26 Othmane Boussaid Cánh trái 5 1 3 47 36 76.6% 8 0 68 6.73
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 3 50 37 74% 3 1 84 7.93
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 1 0 3 37 30 81.08% 9 3 60 7.26
34 Ryan Flamingo Trung vệ 3 0 0 69 58 84.06% 0 1 78 6.33
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 0 2 46 6.6
15 Adrian Blake Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ