Vòng 28
23:45 ngày 08/04/2023
Vitesse Arnhem
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.99
O 2.5
0.79
U 2.5
1.00
1
2.45
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Maximilian Wittek 1 - 0 match goal
21'
43'
match yellow.png Bobby Adekanye
51'
match change Bas Kuipers
Ra sân: Jamal Amofa
Mohamed Sankoh 2 - 0
Kiến tạo: Nicolas Isimat Mirin
match goal
64'
65'
match change Sylla Sow
Ra sân: Rashaan Fernandes
65'
match change Evert Linthorst
Ra sân: Bobby Adekanye
65'
match change Finn Stokkers
Ra sân: Enric Llansana
Sondre Tronstad
Ra sân: Mohamed Sankoh
match change
79'
Dominik Oroz
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
79'
Tomas Hajek
Ra sân: Carlens Arcus
match change
86'
Simon van Duivenbooden
Ra sân: Million Manhoef
match change
90'
Toni Domgjoni
Ra sân: Marco van Ginkel
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
397
 
Số đường chuyền
 
498
76%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
8
6
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
101
 
Pha tấn công
 
112
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Dominik Oroz
18
Tomas Hajek
53
Simon van Duivenbooden
8
Sondre Tronstad
22
Toni Domgjoni
27
Romaric Yapi
13
Enzo Cornelisse
33
Daan Reiziger
26
Miliano Jonathans
35
Mitchell Dijks
24
Jeroen Houwen
14
Bartosz Bialek
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 4-2-3-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
16
Scherpen
32
Wittek
29
Mirin
3
Flamingo
2
Arcus
15
Ginkel
20
Meulenst...
17
Kozlowsk...
21
Bero
42
Manhoef
9
Sankoh
1
Lange
2
Deijl
25
Amofa
6
Idzes
4
Mondrago...
10
Rommens
21
Llansana
11
Adekanye
18
Willumss...
7
Fernande...
9
Lidberg

Substitutes

27
Finn Stokkers
19
Sylla Sow
8
Evert Linthorst
5
Bas Kuipers
20
Xander Blomme
40
Luca Plogmann
22
Erwin Mulder
28
Pim Saathof
17
Dario Serra
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Dominik Oroz 6
Tomas Hajek 18
Simon van Duivenbooden 53
Sondre Tronstad 8
Toni Domgjoni 22
Romaric Yapi 27
Enzo Cornelisse 13
Daan Reiziger 33
Miliano Jonathans 26
Mitchell Dijks 35
Jeroen Houwen 24
Bartosz Bialek 14
Vitesse Arnhem Go Ahead Eagles
27 Finn Stokkers
19 Sylla Sow
8 Evert Linthorst
5 Bas Kuipers
20 Xander Blomme
40 Luca Plogmann
22 Erwin Mulder
28 Pim Saathof
17 Dario Serra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng
6 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 44%
15.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
2.5 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 0.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
52.5% Kiểm soát bóng 45.9%
12.2 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
7
5
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
6
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
1
HT-B/FT-B
4
0
6
3

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 14 6.59
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 28 6.84
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.27
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 1 1 2 12 9 75% 3 0 19 7.62
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.32
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 16 6.51
20 Melle Meulensteen Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.62
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.5
42 Million Manhoef Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.16
3 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 1 20 6.55
9 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.31

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 8 6.1
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 5.8
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 5.95
10 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 19 5.9
18 Willum Thor Willumsson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.84
7 Rashaan Fernandes Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 12 6
6 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 24 6.39
11 Bobby Adekanye Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 5.74
4 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 17 5.96
25 Jamal Amofa Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 1 10 5.88
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ