Vitesse Arnhem
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
SC Cambuur
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.90
0.90
O
3
1.05
1.05
U
3
0.85
0.85
1
1.74
1.74
X
3.75
3.75
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Vitesse Arnhem
Phút
SC Cambuur
Lois Openda Penalty cancelled
4'
Lois Openda 1 - 0
Kiến tạo: Matus Bero
Kiến tạo: Matus Bero
42'
45'
Issa Kallon
Jacob Rasmussen
45'
Markus Schubert
Ra sân: Jeroen Houwen
Ra sân: Jeroen Houwen
46'
Patrick Vroegh
Ra sân: Daan Huisman
Ra sân: Daan Huisman
70'
77'
Milan Smit
Ra sân: Jasper ter Heide
Ra sân: Jasper ter Heide
80'
Nick Doodeman
Ra sân: Patrick Joosten
Ra sân: Patrick Joosten
Toni Domgjoni
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
86'
Adrian Grbic
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
86'
Tomas Hajek
Ra sân: Million Manhoef
Ra sân: Million Manhoef
86'
87'
Tamas Kiss
Ra sân: Calvin Mac Intosch
Ra sân: Calvin Mac Intosch
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vitesse Arnhem
SC Cambuur
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
31
Tổng cú sút
4
14
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
1
9
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
527
Số đường chuyền
355
83%
Chuyền chính xác
74%
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
21
Đánh đầu
21
12
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
13
20
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
10
15
Ném biên
17
20
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
128
Pha tấn công
76
77
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Vitesse Arnhem
3-5-2
4-3-3
SC Cambuur
24
Houwen
6
Rasmusse...
10
Bazoer
3
Doekhi
42
Manhoef
21
Bero
8
Tronstad
40
Huisman
2
Dasa
7
Openda
29
Buitink
12
Bos
15
Tol
3
Intosch
4
Schouten
16
Bangura
8
Jacobs
2
Heide
10
Paulisse...
11
Joosten
28
Uldrikis
7
Kallon
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem
Simon van Duivenbooden
53
Enzo Cornelisse
39
Toni Domgjoni
22
Adrian Grbic
9
Markus Schubert
1
Patrick Vroegh
36
Romaric Yapi
27
Daan Reiziger
33
Tomas Hajek
18
SC Cambuur
36
Roy van Mameren
17
Nick Doodeman
31
Brett Minnema
21
Tamas Kiss
49
Milan Smit
44
Thijmen Renkel
5
Doke Schmidt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
43%
15.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2.5
Bàn thua
1.7
5.2
Phạt góc
5.5
1.7
Thẻ vàng
1.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.3
52.5%
Kiểm soát bóng
48.2%
12.2
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ
Khách
SC Cambuur (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
11
6
6
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
4
1
HT-B/FT-B
4
0
3
7