Vòng 33
02:30 ngày 12/05/2024
Vitoria Guimaraes
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Sporting Braga
Địa điểm: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Bruno Gaspar 1 - 0
Kiến tạo: Andrew Filipe Bras
match goal
10'
24'
match goal 1 - 1 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta
Charles match yellow.png
25'
38'
match yellow.png Jose Miguel da Rocha Fonte
Bruno Gaspar match yellow.png
50'
66'
match change Cher Ndour
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Andrew Filipe Bras match yellow.png
69'
75'
match goal 1 - 2 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Victor Gomez Perea
78'
match var Ricardo Jorge Luz Horta Goal awarded
Nuno Santos.
Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
match change
80'
Ricardo Mangas 2 - 2
Kiến tạo: Andrew Filipe Bras
match goal
80'
Nuno Santos. match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Sikou Niakate
Kaio
Ra sân: Andrew Filipe Bras
match change
86'
87'
match change Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Rodrigo Zalazar
87'
match change Simon Banza
Ra sân: Abel Ruiz
90'
match goal 2 - 3 Marcos Paulo Mesquita Lopes
90'
match yellow.png Marcos Paulo Mesquita Lopes
90'
match change Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Sporting Braga Sporting Braga
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
356
 
Số đường chuyền
 
406
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
30
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
72
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Nuno Santos.
37
Kaio
27
Charles
64
Goncalo Nogueira
72
Afonso Manuel Abreu De Freitas
3
Mikel Villanueva Alvarez
52
Alberto Costa
2
Miguel Magalhes
28
Ze Ferreira
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 3-5-2
4-3-3 Sporting Braga Sporting Braga
14
Varela
4
Ribeiro
24
Borevkov...
44
Fernande...
19
Mangas
10
Silva
6
Silva
21
Bras
76
Gaspar
11
Jota
79
Oliveira
1
Matheus
2
Perea
6
Fonte
4
Niakate
26
Gonzalez
16
Zalazar
28
Moutinho
22
Pizzi
21
Horta
9
Ruiz
7
Bangna,B...

Substitutes

23
Simon Banza
10
Cher Ndour
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
18
Vitor Carvalho Vieira
99
Kauan Kelvin
12
Tiago Magalhaes Sa
19
Adrian Marin Gomez
17
Josafat Mendes
5
Serdar Saatci
Đội hình dự bị
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Nuno Santos. 77
Kaio 37
Charles 27
Goncalo Nogueira 64
Afonso Manuel Abreu De Freitas 72
Mikel Villanueva Alvarez 3
Alberto Costa 52
Miguel Magalhes 2
Ze Ferreira 28
Vitoria Guimaraes Sporting Braga
23 Simon Banza
10 Cher Ndour
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
18 Vitor Carvalho Vieira
99 Kauan Kelvin
12 Tiago Magalhaes Sa
19 Adrian Marin Gomez
17 Josafat Mendes
5 Serdar Saatci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6
4.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 5.9
3.8 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 6.3
46.7% Kiểm soát bóng 54.8%
15.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitoria Guimaraes (42trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
7
2
7
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
5
2
1
7
HT-B/FT-B
1
7
4
9

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 1 22 19 86.36% 1 1 34 6.72
79 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 23 18 78.26% 1 3 29 6.4
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 28 6.89
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 2 2 4 35 31 88.57% 7 1 52 7.23
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 3 1 0 24 15 62.5% 2 1 54 6.63
44 Jorge Fernandes Trung vệ 1 0 1 44 27 61.36% 1 5 52 6.49
24 Toni Borevkovic Trung vệ 1 0 0 33 27 81.82% 0 4 45 6.69
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 2 0 0 36 28 77.78% 0 4 39 5.97
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 28 6.01
11 Jota Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 3 0 30 6.5
6 Manu Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.43

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 1 1 0 44 39 88.64% 0 3 53 6.72
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 2 51 48 94.12% 8 1 62 6.46
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 26 74.29% 1 2 50 6.86
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi Tiền vệ công 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 53 6.03
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma Cánh trái 4 3 1 22 18 81.82% 0 1 42 8.27
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 1 0 2 27 21 77.78% 1 0 33 6.77
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 45 6.53
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 42 6.38
9 Abel Ruiz Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 1 16 6.33
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 2 1 0 27 22 81.48% 2 0 44 7.54
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 3 1 1 34 25 73.53% 2 1 51 7.02
10 Cher Ndour Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ